Theo số liệu lũy kế tới tháng 7/2016, vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam đã lên tới trên 293 tỷ USD. Liệu con số này có ảo không, khi vốn giải ngân chỉ bằng phân nửa?
Tỷ giá ngoại tệ 02-01-2016
- Cập nhật : 02/01/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,248.36 | 16,346.44 | 16,514.40 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,949.68 | 16,094.53 | 16,325.07 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,468.72 | 22,627.11 | 22,859.61 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,242.85 | 3,349.05 |
EUR | EURO | 24,383.63 | 24,457.00 | 24,708.30 |
GBP | BRITISH POUND | 32,948.50 | 33,180.77 | 33,521.70 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.82 | 2,881.99 | 2,923.27 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.92 | 347.28 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.09 | 185.95 | 187.86 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.06 | 19.22 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,966.15 | 75,355.78 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,206.52 | 5,281.10 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,517.42 | 2,599.86 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 296.91 | 340.55 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.48 | 6,191.07 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,640.95 | 2,711.13 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,689.06 | 15,799.66 | 16,025.99 |
THB | THAI BAHT | 610.57 | 610.57 | 636.91 |
USD | US DOLLAR | 22,450.00 | 22,450.00 | 22,540.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 02/01/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo