Với 10.400 tỷ đồng được huy động trong tuần qua, trái phiếu 5 năm đã đạt mốc 90.000 tỷ đồng, bằng 90% kế hoạch năm 2016 (100.000 tỷ đồng). Tuần này sẽ có 12.000 tỷ đồng kỳ hạn 5 năm “tung bán” và với sức hấp dẫn hiện có, khả năng kỳ hạn này “cán đích” kế hoạch năm là rất lớn.
Tỷ giá ngoại tệ 23-05-2016
- Cập nhật : 23/05/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,983.30 | 16,079.78 | 16,223.47 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,766.44 | 16,918.71 | 17,138.31 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,281.20 | 22,438.27 | 22,638.78 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,319.04 | 3,423.20 |
EUR | EURO | 24,869.05 | 24,943.88 | 25,166.78 |
GBP | BRITISH POUND | 31,991.80 | 32,217.32 | 32,505.22 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.77 | 2,854.75 | 2,891.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.20 | 343.17 |
JPY | JAPANESE YEN | 200.33 | 202.35 | 204.16 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.84 | 20.08 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,759.04 | 76,655.78 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,453.69 | 5,524.48 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,640.95 | 2,723.83 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 303.86 | 371.72 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,934.23 | 6,167.28 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,650.53 | 2,717.35 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,978.49 | 16,091.13 | 16,299.99 |
THB | THAI BAHT | 613.74 | 613.74 | 639.37 |
USD | US DOLLAR | 22,275.00 | 22,275.00 | 22,345.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/05/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,978.89 | 16,075.34 | 16,218.99 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,785.66 | 16,938.10 | 17,157.95 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,272.21 | 22,429.21 | 22,629.64 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,313.39 | 3,417.36 |
EUR | EURO | 24,829.18 | 24,903.89 | 25,126.43 |
GBP | BRITISH POUND | 32,210.20 | 32,437.26 | 32,727.12 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.42 | 2,855.41 | 2,892.47 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.23 | 343.19 |
JPY | JAPANESE YEN | 199.60 | 201.62 | 203.42 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.75 | 19.99 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,734.61 | 76,630.39 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,439.64 | 5,510.24 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,632.10 | 2,714.69 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 304.60 | 372.62 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,935.49 | 6,168.60 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,643.13 | 2,709.76 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,962.28 | 16,074.80 | 16,283.45 |
THB | THAI BAHT | 613.57 | 613.57 | 639.19 |
USD | US DOLLAR | 22,275.00 | 22,275.00 | 22,345.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/05/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo