Trước sự bùng nổ về công nghệ, chuyên gia Cấn Văn Lực khuyến cáo các ngân hàng cần phải đầu tư mạnh mẽ lĩnh vực này hơn nữa bởi lợi ích đem lại là rất lớn.
Tỷ giá ngoại tệ 19-05-2016
- Cập nhật : 19/05/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,914.84 | 16,010.91 | 16,153.99 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,828.08 | 16,980.91 | 17,201.32 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,355.72 | 22,513.31 | 22,714.49 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,315.74 | 3,419.79 |
EUR | EURO | 24,846.90 | 24,921.66 | 25,144.36 |
GBP | BRITISH POUND | 32,177.11 | 32,403.94 | 32,693.50 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.05 | 2,855.04 | 2,892.10 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.13 | 344.14 |
JPY | JAPANESE YEN | 199.49 | 201.51 | 203.31 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.73 | 19.96 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,734.61 | 76,630.39 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,429.65 | 5,500.12 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,641.91 | 2,724.81 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 305.97 | 374.30 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,934.55 | 6,167.61 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,642.37 | 2,708.98 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,948.39 | 16,060.82 | 16,269.29 |
THB | THAI BAHT | 611.17 | 611.17 | 636.69 |
USD | US DOLLAR | 22,275.00 | 22,275.00 | 22,345.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 19/05/2016 17:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,945.76 | 16,042.01 | 16,185.37 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,859.07 | 17,012.18 | 17,232.99 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,339.87 | 22,497.35 | 22,698.39 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,317.04 | 3,421.13 |
EUR | EURO | 24,860.19 | 24,934.99 | 25,157.81 |
GBP | BRITISH POUND | 32,163.88 | 32,390.61 | 32,680.05 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.84 | 2,854.82 | 2,891.88 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.59 | 344.61 |
JPY | JAPANESE YEN | 199.61 | 201.63 | 203.44 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.76 | 19.99 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,783.49 | 76,681.19 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,447.66 | 5,518.37 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,639.40 | 2,722.23 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 306.64 | 375.11 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,935.97 | 6,169.09 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,641.51 | 2,708.10 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,946.09 | 16,058.50 | 16,266.94 |
THB | THAI BAHT | 613.05 | 613.05 | 638.65 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 19/05/2016 09:16 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,934.20 | 16,030.38 | 16,173.64 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,847.63 | 17,000.64 | 17,221.31 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,327.60 | 22,484.99 | 22,685.92 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,315.30 | 3,419.34 |
EUR | EURO | 24,840.19 | 24,914.93 | 25,137.58 |
GBP | BRITISH POUND | 32,158.28 | 32,384.97 | 32,674.37 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,833.57 | 2,853.54 | 2,890.58 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.32 | 344.33 |
JPY | JAPANESE YEN | 199.58 | 201.60 | 203.40 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.72 | 19.95 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,750.41 | 76,646.84 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,447.89 | 5,518.61 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,644.79 | 2,727.79 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 307.17 | 375.77 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.31 | 6,166.33 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,639.85 | 2,706.41 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,936.63 | 16,048.97 | 16,257.29 |
THB | THAI BAHT | 612.44 | 612.44 | 638.01 |
USD | US DOLLAR | 22,265.00 | 22,265.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 19/05/2016 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,031.32 | 16,128.09 | 16,272.21 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,934.66 | 17,088.46 | 17,310.28 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,425.24 | 22,583.32 | 22,785.13 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,326.29 | 3,430.68 |
EUR | EURO | 24,930.95 | 25,005.97 | 25,229.44 |
GBP | BRITISH POUND | 31,840.74 | 32,065.20 | 32,351.75 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.99 | 2,854.97 | 2,892.03 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.48 | 345.54 |
JPY | JAPANESE YEN | 200.66 | 202.69 | 204.50 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.82 | 20.06 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,725.97 | 76,621.45 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,482.94 | 5,554.11 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,667.69 | 2,751.41 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 311.42 | 380.96 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,934.57 | 6,167.65 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,657.91 | 2,724.92 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,003.85 | 16,116.67 | 16,325.87 |
THB | THAI BAHT | 614.16 | 614.16 | 639.80 |
USD | US DOLLAR | 22,265.00 | 22,265.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 19/05/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo