Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 01-01-2016
- Cập nhật : 01/01/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,248.36 | 16,346.44 | 16,514.40 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,949.68 | 16,094.53 | 16,325.07 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,468.72 | 22,627.11 | 22,859.61 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,242.85 | 3,349.05 |
EUR | EURO | 24,383.63 | 24,457.00 | 24,708.30 |
GBP | BRITISH POUND | 32,948.50 | 33,180.77 | 33,521.70 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.82 | 2,881.99 | 2,923.27 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.92 | 347.28 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.09 | 185.95 | 187.86 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.06 | 19.22 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,966.15 | 75,355.78 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,206.52 | 5,281.10 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,517.42 | 2,599.86 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 296.91 | 340.55 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,817.48 | 6,191.07 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,640.95 | 2,711.13 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,689.06 | 15,799.66 | 16,025.99 |
THB | THAI BAHT | 610.57 | 610.57 | 636.91 |
USD | US DOLLAR | 22,450.00 | 22,450.00 | 22,540.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 01/01/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo