Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 18 -05-2016
- Cập nhật : 18/05/2016
Cập nhật lúc 04:54:28 PM 18/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.920 | 34.150 |
Vàng SJC 10L | 33.920 | 34.150 |
Vàng SJC 1L | 33.920 | 34.150 |
Vàng SJC 5c | 33.920 | 34.170 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.920 | 34.180 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.920 | 34.170 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.570 | 34.170 |
Vàng nữ trang 99% | 33.232 | 33.832 |
Vàng nữ trang 75% | 24.580 | 25.780 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.873 | 20.073 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.200 | 14.400 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.170 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.170 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.910 | 34.170 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.170 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.910 | 34.170 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.180 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.170 |
Cập nhật lúc 01:22:39 PM 18/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.930 | 34.160 |
Vàng SJC 10L | 33.930 | 34.160 |
Vàng SJC 1L | 33.930 | 34.160 |
Vàng SJC 5c | 33.930 | 34.180 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.930 | 34.190 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.960 | 34.210 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.610 | 34.210 |
Vàng nữ trang 99% | 33.271 | 33.871 |
Vàng nữ trang 75% | 24.610 | 25.810 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.896 | 20.096 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.217 | 14.417 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.930 | 34.180 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.930 | 34.180 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.180 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.930 | 34.180 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.180 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.900 | 34.190 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.930 | 34.180 |
Cập nhật lúc 08:06:33 AM 18/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.030 | 34.260 |
Vàng SJC 10L | 34.030 | 34.260 |
Vàng SJC 1L | 34.030 | 34.260 |
Vàng SJC 5c | 34.030 | 34.280 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.030 | 34.290 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.060 | 34.310 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.710 | 34.310 |
Vàng nữ trang 99% | 33.370 | 33.970 |
Vàng nữ trang 75% | 24.685 | 25.885 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.955 | 20.155 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.259 | 14.459 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.030 | 34.280 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.030 | 34.280 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.020 | 34.280 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.030 | 34.280 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.020 | 34.280 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.000 | 34.290 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.030 | 34.280 |
Cập nhật lúc 04:45:29 PM 17/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.930 | 34.160 |
Vàng SJC 10L | 33.930 | 34.160 |
Vàng SJC 1L | 33.930 | 34.160 |
Vàng SJC 5c | 33.930 | 34.180 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.930 | 34.190 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.960 | 34.210 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.610 | 34.210 |
Vàng nữ trang 99% | 33.271 | 33.871 |
Vàng nữ trang 75% | 24.610 | 25.810 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.896 | 20.096 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.217 | 14.417 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.930 | 34.180 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.930 | 34.180 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.180 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.930 | 34.180 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.180 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.900 | 34.190 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.930 | 34.180 |