Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 20-05-2016
- Cập nhật : 20/05/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,978.89 | 16,075.34 | 16,218.99 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,785.66 | 16,938.10 | 17,157.95 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,272.21 | 22,429.21 | 22,629.64 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,313.39 | 3,417.36 |
EUR | EURO | 24,829.18 | 24,903.89 | 25,126.43 |
GBP | BRITISH POUND | 32,210.20 | 32,437.26 | 32,727.12 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.42 | 2,855.41 | 2,892.47 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.23 | 343.19 |
JPY | JAPANESE YEN | 199.60 | 201.62 | 203.42 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.75 | 19.99 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,734.61 | 76,630.39 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,439.64 | 5,510.24 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,632.10 | 2,714.69 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 304.60 | 372.62 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,935.49 | 6,168.60 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,643.13 | 2,709.76 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,962.28 | 16,074.80 | 16,283.45 |
THB | THAI BAHT | 613.57 | 613.57 | 639.19 |
USD | US DOLLAR | 22,275.00 | 22,275.00 | 22,345.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 20/05/2016 14:46 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,976.68 | 16,073.12 | 16,216.75 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,797.20 | 16,949.75 | 17,169.76 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,272.21 | 22,429.21 | 22,629.64 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,311.99 | 3,415.92 |
EUR | EURO | 24,818.10 | 24,892.78 | 25,115.22 |
GBP | BRITISH POUND | 32,207.99 | 32,435.04 | 32,724.88 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.31 | 2,855.30 | 2,892.36 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.10 | 343.07 |
JPY | JAPANESE YEN | 200.04 | 202.06 | 203.86 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.77 | 20.00 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,759.04 | 76,655.78 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,449.00 | 5,519.72 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,632.22 | 2,714.82 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 304.48 | 372.48 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,935.18 | 6,168.27 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,641.48 | 2,708.07 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,970.38 | 16,082.96 | 16,291.72 |
THB | THAI BAHT | 613.40 | 613.40 | 639.01 |
USD | US DOLLAR | 22,275.00 | 22,275.00 | 22,345.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 20/05/2016 10:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,951.02 | 16,047.30 | 16,190.70 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,792.16 | 16,944.66 | 17,164.60 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,258.22 | 22,415.13 | 22,615.44 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,309.20 | 3,413.05 |
EUR | EURO | 24,797.04 | 24,871.65 | 25,093.91 |
GBP | BRITISH POUND | 32,180.93 | 32,407.78 | 32,697.38 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.24 | 2,854.22 | 2,891.27 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.83 | 342.79 |
JPY | JAPANESE YEN | 194.22 | 196.18 | 203.04 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.77 | 20.00 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,742.51 | 76,638.61 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,443.09 | 5,513.75 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,631.85 | 2,714.44 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 303.56 | 371.35 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.85 | 6,166.89 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,638.61 | 2,705.13 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,964.48 | 16,077.02 | 16,285.70 |
THB | THAI BAHT | 613.09 | 613.09 | 638.69 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 20/05/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,914.84 | 16,010.91 | 16,153.99 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,828.08 | 16,980.91 | 17,201.32 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,355.72 | 22,513.31 | 22,714.49 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,315.74 | 3,419.79 |
EUR | EURO | 24,846.90 | 24,921.66 | 25,144.36 |
GBP | BRITISH POUND | 32,177.11 | 32,403.94 | 32,693.50 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.05 | 2,855.04 | 2,892.10 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.13 | 344.14 |
JPY | JAPANESE YEN | 199.49 | 201.51 | 203.31 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.73 | 19.96 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,734.61 | 76,630.39 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,429.65 | 5,500.12 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,641.91 | 2,724.81 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 305.97 | 374.30 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,934.55 | 6,167.61 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,642.37 | 2,708.98 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,948.39 | 16,060.82 | 16,269.29 |
THB | THAI BAHT | 611.17 | 611.17 | 636.69 |
USD | US DOLLAR | 22,275.00 | 22,275.00 | 22,345.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 20/05/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo