Theo phép so sánh của vị chuyên gia, khi sử dụng dịch vụ ATM với nhiều tính năng ưu việt như vậy, muốn rút tiền bất cứ lúc nào cũng được mà trả 1.000 - 2.000 đồng/giao dịch, ngang với việc gửi xe ở chợ mà lại kêu tốn kém thì không công bằng và hợp lý.
Giá vàng SJC 19-05-2016
- Cập nhật : 19/05/2016
Cập nhật lúc 04:49:48 PM 19/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.740 | 33.970 |
Vàng SJC 10L | 33.740 | 33.970 |
Vàng SJC 1L | 33.740 | 33.970 |
Vàng SJC 5c | 33.740 | 33.990 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.740 | 34.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.720 | 33.970 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.370 | 33.970 |
Vàng nữ trang 99% | 33.034 | 33.634 |
Vàng nữ trang 75% | 24.430 | 25.630 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.756 | 19.956 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.117 | 14.317 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.740 | 33.990 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.740 | 33.990 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.990 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.740 | 33.990 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.730 | 33.990 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.710 | 34.000 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.740 | 33.990 |
Cập nhật lúc 09:34:00 AM 19/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.750 | 33.980 |
Vàng SJC 10L | 33.750 | 33.980 |
Vàng SJC 1L | 33.750 | 33.980 |
Vàng SJC 5c | 33.750 | 34.000 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.750 | 34.010 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.710 | 33.960 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.360 | 33.960 |
Vàng nữ trang 99% | 33.024 | 33.624 |
Vàng nữ trang 75% | 24.423 | 25.623 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.751 | 19.951 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.113 | 14.313 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.750 | 34.000 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.750 | 34.000 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.740 | 34.000 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.750 | 34.000 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.740 | 34.000 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.720 | 34.010 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.750 | 34.000 |
Cập nhật lúc 08:08:55 AM 19/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.810 | 34.040 |
Vàng SJC 10L | 33.810 | 34.040 |
Vàng SJC 1L | 33.810 | 34.040 |
Vàng SJC 5c | 33.810 | 34.060 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.810 | 34.070 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.810 | 34.060 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.460 | 34.060 |
Vàng nữ trang 99% | 33.123 | 33.723 |
Vàng nữ trang 75% | 24.498 | 25.698 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.809 | 20.009 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.154 | 14.354 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.060 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.060 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.060 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.060 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.800 | 34.060 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.780 | 34.070 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.060 |
Cập nhật lúc 00:03:28 AM 19/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.920 | 34.150 |
Vàng SJC 10L | 33.920 | 34.150 |
Vàng SJC 1L | 33.920 | 34.150 |
Vàng SJC 5c | 33.920 | 34.170 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.920 | 34.180 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.920 | 34.170 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.570 | 34.170 |
Vàng nữ trang 99% | 33.232 | 33.832 |
Vàng nữ trang 75% | 24.580 | 25.780 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.873 | 20.073 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.200 | 14.400 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.170 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.170 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.910 | 34.170 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.170 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.910 | 34.170 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.180 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.170 |