Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 03-03-2016
- Cập nhật : 03/03/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,135.85 | 16,233.25 | 16,378.32 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,377.74 | 16,526.48 | 16,741.01 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,105.47 | 22,261.30 | 22,460.24 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,197.99 | 3,298.35 |
EUR | EURO | 24,031.14 | 24,103.45 | 24,318.85 |
GBP | BRITISH POUND | 31,031.15 | 31,249.90 | 31,529.17 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,830.13 | 2,850.08 | 2,887.07 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 324.44 | 337.99 |
JPY | JAPANESE YEN | 192.73 | 194.68 | 196.42 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.35 | 19.56 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,055.86 | 75,348.46 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,357.77 | 5,427.32 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,533.85 | 2,613.36 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 276.87 | 338.70 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,772.41 | 6,134.97 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,557.83 | 2,622.31 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,794.66 | 15,906.00 | 16,112.47 |
THB | THAI BAHT | 615.75 | 615.75 | 641.46 |
USD | US DOLLAR | 22,265.00 | 22,265.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 03/03/2016 15:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,141.69 | 16,239.12 | 16,384.24 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,378.98 | 16,527.73 | 16,742.26 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,148.18 | 22,304.31 | 22,503.63 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,202.16 | 3,302.64 |
EUR | EURO | 24,069.74 | 24,142.17 | 24,357.91 |
GBP | BRITISH POUND | 31,044.73 | 31,263.57 | 31,542.96 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,830.97 | 2,850.93 | 2,887.94 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 324.38 | 337.92 |
JPY | JAPANESE YEN | 193.25 | 195.20 | 196.95 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.28 | 19.49 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,047.95 | 75,340.28 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,366.11 | 5,435.76 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,537.81 | 2,617.45 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 276.34 | 338.06 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,772.94 | 6,135.53 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,559.71 | 2,624.24 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,805.01 | 15,916.42 | 16,123.02 |
THB | THAI BAHT | 616.23 | 616.23 | 641.96 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 03/03/2016 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,077.67 | 16,174.72 | 16,319.26 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,350.94 | 16,499.43 | 16,713.59 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,121.52 | 22,277.46 | 22,476.54 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,200.66 | 3,301.10 |
EUR | EURO | 24,058.67 | 24,131.06 | 24,346.71 |
GBP | BRITISH POUND | 31,033.70 | 31,252.47 | 31,531.76 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,831.53 | 2,851.49 | 2,888.50 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 324.37 | 337.91 |
JPY | JAPANESE YEN | 193.48 | 195.43 | 197.17 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.22 | 19.43 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,047.95 | 75,340.28 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,350.56 | 5,420.01 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,535.85 | 2,615.43 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 275.77 | 337.36 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,772.94 | 6,135.53 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,558.25 | 2,622.75 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,750.71 | 15,861.74 | 16,067.63 |
THB | THAI BAHT | 615.19 | 615.19 | 640.88 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 03/03/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,943.02 | 16,039.26 | 16,182.60 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,331.47 | 16,479.79 | 16,693.71 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,090.50 | 22,246.22 | 22,445.02 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,199.59 | 3,300.00 |
EUR | EURO | 24,045.39 | 24,117.74 | 24,333.27 |
GBP | BRITISH POUND | 30,733.82 | 30,950.47 | 31,227.06 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,830.58 | 2,850.53 | 2,887.53 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 323.32 | 336.82 |
JPY | JAPANESE YEN | 192.17 | 194.11 | 195.84 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.18 | 19.38 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,047.95 | 75,340.28 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,327.41 | 5,396.56 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,539.40 | 2,619.08 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 274.67 | 336.01 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,774.02 | 6,136.67 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,558.19 | 2,622.68 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,696.79 | 15,807.44 | 16,012.62 |
THB | THAI BAHT | 614.68 | 614.68 | 640.34 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 03/03/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo