Hiện đang tồn tại một nghịch lý: doanh nghiệp vừa và nhỏ dù tạo ra được rất nhiều việc làm cho người dân nhưng rất chật vật trong tiếp cận tín dụng và phải trả chi phí vốn cao.
Tỷ giá ngoại tệ 02-03-2016
- Cập nhật : 02/03/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,963.43 | 16,059.79 | 16,203.30 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,371.67 | 16,520.35 | 16,734.79 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,124.78 | 22,280.75 | 22,479.85 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,201.35 | 3,301.81 |
EUR | EURO | 24,060.60 | 24,133.00 | 24,348.65 |
GBP | BRITISH POUND | 30,796.14 | 31,013.23 | 31,290.36 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,832.03 | 2,851.99 | 2,889.01 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 322.82 | 336.30 |
JPY | JAPANESE YEN | 192.89 | 194.84 | 196.59 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.04 | 19.23 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,080.71 | 75,374.04 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,328.52 | 5,397.68 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,542.09 | 2,621.87 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 277.04 | 338.90 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,775.53 | 6,138.28 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,557.94 | 2,622.43 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,704.95 | 15,815.66 | 16,020.94 |
THB | THAI BAHT | 614.26 | 614.26 | 639.90 |
USD | US DOLLAR | 22,275.00 | 22,275.00 | 22,345.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 02/03/2016 13:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,932.84 | 16,029.01 | 16,172.25 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,354.57 | 16,503.10 | 16,717.32 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,125.44 | 22,281.41 | 22,480.53 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,201.63 | 3,302.10 |
EUR | EURO | 24,062.13 | 24,134.53 | 24,350.21 |
GBP | BRITISH POUND | 30,759.99 | 30,976.83 | 31,253.66 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,830.31 | 2,850.26 | 2,887.26 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 323.10 | 336.59 |
JPY | JAPANESE YEN | 192.95 | 194.90 | 196.64 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.06 | 19.25 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,031.56 | 75,323.40 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,328.78 | 5,397.95 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,541.03 | 2,620.77 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 276.85 | 338.67 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,771.64 | 6,134.15 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,556.52 | 2,620.97 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,703.34 | 15,814.04 | 16,019.32 |
THB | THAI BAHT | 613.85 | 613.85 | 639.47 |
USD | US DOLLAR | 22,265.00 | 22,265.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 02/03/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,831.32 | 15,926.88 | 16,069.21 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,257.69 | 16,405.34 | 16,618.29 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,045.79 | 22,201.20 | 22,399.60 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,199.95 | 3,300.37 |
EUR | EURO | 24,051.06 | 24,123.43 | 24,339.01 |
GBP | BRITISH POUND | 30,755.58 | 30,972.39 | 31,249.18 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,831.03 | 2,850.99 | 2,888.00 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 321.41 | 334.83 |
JPY | JAPANESE YEN | 194.41 | 196.37 | 198.12 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.08 | 19.27 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,104.50 | 75,398.62 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,318.54 | 5,387.58 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,540.94 | 2,620.68 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 274.06 | 335.26 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,772.72 | 6,135.30 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,563.69 | 2,628.32 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,701.11 | 15,811.79 | 16,017.03 |
THB | THAI BAHT | 613.67 | 613.67 | 639.30 |
USD | US DOLLAR | 22,265.00 | 22,265.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 01/03/2016 20:00 và chỉ mang tính chất tham khảo