Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank.
Giá vàng SJC 17-05-2016
- Cập nhật : 17/05/2016
Cập nhật lúc 01:24:39 PM 17/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.970 | 34.200 |
Vàng SJC 10L | 33.970 | 34.200 |
Vàng SJC 1L | 33.970 | 34.200 |
Vàng SJC 5c | 33.970 | 34.220 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.970 | 34.230 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.000 | 34.250 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.650 | 34.250 |
Vàng nữ trang 99% | 33.311 | 33.911 |
Vàng nữ trang 75% | 24.640 | 25.840 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.920 | 20.120 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.234 | 14.434 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.220 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.220 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.960 | 34.220 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.220 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.960 | 34.220 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.940 | 34.230 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.220 |
Cập nhật lúc 09:59:08 AM 17/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.040 | 34.270 |
Vàng SJC 10L | 34.040 | 34.270 |
Vàng SJC 1L | 34.040 | 34.270 |
Vàng SJC 5c | 34.040 | 34.290 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.040 | 34.300 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.070 | 34.320 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.720 | 34.320 |
Vàng nữ trang 99% | 33.380 | 33.980 |
Vàng nữ trang 75% | 24.693 | 25.893 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.961 | 20.161 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.263 | 14.463 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.040 | 34.290 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.040 | 34.290 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 34.030 | 34.290 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.040 | 34.290 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 34.030 | 34.290 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 34.010 | 34.300 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.040 | 34.290 |
Cập nhật lúc 08:22:39 AM 17/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.970 | 34.200 |
Vàng SJC 10L | 33.970 | 34.200 |
Vàng SJC 1L | 33.970 | 34.200 |
Vàng SJC 5c | 33.970 | 34.220 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.970 | 34.230 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.000 | 34.250 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.650 | 34.250 |
Vàng nữ trang 99% | 33.311 | 33.911 |
Vàng nữ trang 75% | 24.640 | 25.840 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.920 | 20.120 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.234 | 14.434 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.220 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.220 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.960 | 34.220 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.220 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.960 | 34.220 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.940 | 34.230 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.220 |
Cập nhật lúc 00:03:44 AM 17/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.970 | 34.200 |
Vàng SJC 10L | 33.970 | 34.200 |
Vàng SJC 1L | 33.970 | 34.200 |
Vàng SJC 5c | 33.970 | 34.220 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.970 | 34.230 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.000 | 34.250 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.650 | 34.250 |
Vàng nữ trang 99% | 33.311 | 33.911 |
Vàng nữ trang 75% | 24.640 | 25.840 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.920 | 20.120 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.234 | 14.434 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.220 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.220 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.960 | 34.220 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.220 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.960 | 34.220 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.940 | 34.230 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.220 |