Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 15-08-2016
- Cập nhật : 15/08/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,872.91 | 16,974.76 | 17,126.46 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,932.18 | 17,085.95 | 17,307.73 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,588.57 | 22,747.80 | 22,997.04 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,292.89 | 3,396.22 |
EUR | EURO | 24,690.74 | 24,765.04 | 24,986.35 |
GBP | BRITISH POUND | 28,502.55 | 28,703.47 | 28,959.98 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.73 | 2,856.73 | 2,893.81 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.37 | 345.42 |
JPY | JAPANESE YEN | 216.97 | 219.16 | 221.12 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.18 | 20.85 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,758.32 | 76,655.08 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,492.58 | 5,563.87 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,668.39 | 2,752.13 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 313.66 | 383.71 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.61 | 6,165.61 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,603.02 | 2,668.64 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,366.59 | 16,481.96 | 16,629.25 |
THB | THAI BAHT | 628.32 | 628.32 | 654.55 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/08/2016 13:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,859.67 | 16,961.44 | 17,113.02 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,934.78 | 17,088.58 | 17,310.40 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,588.57 | 22,747.80 | 22,997.04 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,293.63 | 3,396.99 |
EUR | EURO | 24,692.96 | 24,767.26 | 24,988.59 |
GBP | BRITISH POUND | 28,460.65 | 28,661.28 | 28,917.42 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.91 | 2,856.91 | 2,894.00 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.44 | 345.50 |
JPY | JAPANESE YEN | 216.93 | 219.12 | 221.08 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.18 | 20.85 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,758.32 | 76,655.08 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,492.58 | 5,563.87 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,671.54 | 2,755.38 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 314.19 | 384.36 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.61 | 6,165.61 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,604.28 | 2,669.93 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,369.01 | 16,484.40 | 16,631.72 |
THB | THAI BAHT | 628.50 | 628.50 | 654.74 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/08/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,950.16 | 17,052.47 | 17,204.86 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,907.40 | 17,060.95 | 17,282.41 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,593.20 | 22,752.47 | 23,001.75 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,288.79 | 3,392.00 |
EUR | EURO | 24,650.90 | 24,725.08 | 24,946.03 |
GBP | BRITISH POUND | 28,575.29 | 28,776.73 | 29,033.89 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.69 | 2,856.69 | 2,893.77 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.04 | 346.12 |
JPY | JAPANESE YEN | 215.39 | 217.57 | 219.52 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.24 | 20.90 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,758.32 | 76,655.08 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,537.19 | 5,609.06 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,667.48 | 2,751.19 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 315.21 | 385.60 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.93 | 6,165.93 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,600.01 | 2,665.55 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,399.45 | 16,515.06 | 16,662.65 |
THB | THAI BAHT | 628.86 | 628.86 | 655.12 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/08/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo