Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 18-08-2016
- Cập nhật : 18/08/2016
Cập nhật lúc 02:57:54 PM 18/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.490 | 36.770 |
Vàng SJC 10L | 36.490 | 36.770 |
Vàng SJC 1L | 36.490 | 36.770 |
Vàng SJC 5c | 36.490 | 36.790 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.490 | 36.800 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.090 | 36.490 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.690 | 36.490 |
Vàng nữ trang 99% | 35.329 | 36.129 |
Vàng nữ trang 75% | 26.120 | 27.520 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.026 | 21.426 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.968 | 15.368 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.490 | 36.790 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.490 | 36.790 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.480 | 36.790 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.490 | 36.790 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.480 | 36.790 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.800 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.490 | 36.790 |
Cập nhật lúc 08:25:28 AM 18/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.540 | 36.800 |
Vàng SJC 10L | 36.540 | 36.800 |
Vàng SJC 1L | 36.540 | 36.800 |
Vàng SJC 5c | 36.540 | 36.820 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.540 | 36.830 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.120 | 36.520 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.720 | 36.520 |
Vàng nữ trang 99% | 35.358 | 36.158 |
Vàng nữ trang 75% | 26.143 | 27.543 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.043 | 21.443 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.980 | 15.380 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.540 | 36.820 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.540 | 36.820 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.530 | 36.820 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.540 | 36.820 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.530 | 36.820 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.510 | 36.830 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.540 | 36.820 |
Cập nhật lúc 00:05:00 AM 18/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.460 | 36.710 |
Vàng SJC 10L | 36.460 | 36.710 |
Vàng SJC 1L | 36.460 | 36.710 |
Vàng SJC 5c | 36.460 | 36.730 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.460 | 36.740 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.980 | 36.380 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.580 | 36.380 |
Vàng nữ trang 99% | 35.220 | 36.020 |
Vàng nữ trang 75% | 26.038 | 27.438 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.962 | 21.362 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.922 | 15.322 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.730 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.730 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.730 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.730 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.730 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.430 | 36.740 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.730 |