Cục trưởng Cục Công nghệ tin học – Ngân hàng Nhà nước (NHNN) Lê Mạnh Hùng khuyến cáo khách hàng cần cài đặt mật mã khó đoán, thay đổi mật mã thường xuyên và không sử dụng các tính năng lưu mật mã để đăng nhập tự động; Hạn chế dùng máy tính công cộng, mạng không dây công cộng khi truy cập vào hệ thống ngân hàng điện tử.
Tỷ giá ngoại tệ 18-08-2016
- Cập nhật : 18/08/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 17,005.32 | 17,107.97 | 17,260.85 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,124.98 | 17,280.50 | 17,504.81 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,951.07 | 23,112.86 | 23,366.10 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,339.91 | 3,444.72 |
EUR | EURO | 25,042.68 | 25,118.03 | 25,342.50 |
GBP | BRITISH POUND | 28,811.18 | 29,014.28 | 29,273.57 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.57 | 2,857.57 | 2,894.67 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.18 | 346.26 |
JPY | JAPANESE YEN | 220.21 | 222.43 | 224.42 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.17 | 20.83 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,856.27 | 76,756.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,557.33 | 5,629.46 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,685.69 | 2,769.97 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 317.31 | 388.18 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.72 | 6,166.76 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,622.89 | 2,689.01 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,461.90 | 16,577.95 | 16,726.10 |
THB | THAI BAHT | 632.32 | 632.32 | 658.72 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 18/08/2016 15:31 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,897.18 | 16,999.18 | 17,151.10 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,090.32 | 17,245.53 | 17,469.39 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,927.18 | 23,088.80 | 23,341.78 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,337.27 | 3,442.00 |
EUR | EURO | 25,020.54 | 25,095.83 | 25,320.10 |
GBP | BRITISH POUND | 28,784.73 | 28,987.64 | 29,246.69 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.39 | 2,857.39 | 2,894.48 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.49 | 345.55 |
JPY | JAPANESE YEN | 220.29 | 222.52 | 224.51 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.14 | 20.81 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,856.27 | 76,756.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,547.59 | 5,619.60 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,681.03 | 2,765.17 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 317.43 | 388.31 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.72 | 6,166.76 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,620.39 | 2,686.45 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,447.17 | 16,563.11 | 16,711.13 |
THB | THAI BAHT | 632.50 | 632.50 | 658.91 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 18/08/2016 08:46 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,837.60 | 16,939.24 | 17,090.62 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,010.88 | 17,165.37 | 17,388.18 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,870.04 | 23,031.26 | 23,283.60 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,323.59 | 3,427.88 |
EUR | EURO | 24,920.94 | 24,995.93 | 25,219.30 |
GBP | BRITISH POUND | 28,676.70 | 28,878.85 | 29,136.93 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.24 | 2,857.24 | 2,894.33 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.22 | 345.27 |
JPY | JAPANESE YEN | 218.16 | 220.36 | 222.33 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 20.03 | 20.68 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,831.76 | 76,731.40 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,525.45 | 5,597.17 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,665.93 | 2,749.59 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 316.05 | 386.63 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.14 | 6,165.11 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,613.58 | 2,679.47 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,393.36 | 16,508.92 | 16,656.45 |
THB | THAI BAHT | 630.68 | 630.68 | 657.01 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 18/08/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo