Khi Việt Nam tham gia Cộng đồng kinh tế ASEAN, ký kết các hiệp định thương mại cũng đồng nghĩa với việc mở cửa dịch vụ kế toán. Như vậy, sẽ có khoảng 100 tổ chức làm dịch vụ kế toán, với trên 10.000 lao động và 2.000 kế toán viên chuyên nghiệp trước thách thức cạnh tranh, giữ thị phần trên sân nhà.
Giá vàng SJC 16-05-2016
- Cập nhật : 16/05/2016
Cập nhật lúc 03:04:44 PM 16/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.970 | 34.200 |
Vàng SJC 10L | 33.970 | 34.200 |
Vàng SJC 1L | 33.970 | 34.200 |
Vàng SJC 5c | 33.970 | 34.220 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.970 | 34.230 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.000 | 34.250 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.650 | 34.250 |
Vàng nữ trang 99% | 33.311 | 33.911 |
Vàng nữ trang 75% | 24.640 | 25.840 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.920 | 20.120 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.234 | 14.434 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.220 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.220 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.960 | 34.220 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.220 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.960 | 34.220 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.940 | 34.230 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.220 |
Cập nhật lúc 02:11:16 PM 16/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 34.000 | 34.230 |
Vàng SJC 10L | 34.000 | 34.230 |
Vàng SJC 1L | 34.000 | 34.230 |
Vàng SJC 5c | 34.000 | 34.250 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 34.000 | 34.260 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 34.030 | 34.280 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.680 | 34.280 |
Vàng nữ trang 99% | 33.341 | 33.941 |
Vàng nữ trang 75% | 24.663 | 25.863 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.937 | 20.137 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.246 | 14.446 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 34.000 | 34.250 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 34.000 | 34.250 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.990 | 34.250 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 34.000 | 34.250 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.990 | 34.250 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.970 | 34.260 |
Huế | ||
Vàng SJC | 34.000 | 34.250 |
Cập nhật lúc 09:20:27 AM 16/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.900 | 34.130 |
Vàng SJC 10L | 33.900 | 34.130 |
Vàng SJC 1L | 33.900 | 34.130 |
Vàng SJC 5c | 33.900 | 34.150 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.900 | 34.160 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.930 | 34.180 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.580 | 34.180 |
Vàng nữ trang 99% | 33.242 | 33.842 |
Vàng nữ trang 75% | 24.588 | 25.788 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.879 | 20.079 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.204 | 14.404 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.900 | 34.150 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.900 | 34.150 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.150 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.900 | 34.150 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.150 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.870 | 34.160 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.900 | 34.150 |
Cập nhật lúc 00:03:46 AM 16/05/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.840 | 34.070 |
Vàng SJC 10L | 33.840 | 34.070 |
Vàng SJC 1L | 33.840 | 34.070 |
Vàng SJC 5c | 33.840 | 34.090 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.840 | 34.100 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.820 | 34.070 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.470 | 34.070 |
Vàng nữ trang 99% | 33.133 | 33.733 |
Vàng nữ trang 75% | 24.505 | 25.705 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.815 | 20.015 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.159 | 14.359 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.840 | 34.090 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.840 | 34.090 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.830 | 34.090 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.840 | 34.090 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.830 | 34.090 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.100 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.840 | 34.090 |