Với các DN, việc đầu tư ra nước ngoài không cần cứ phải là DN lớn có vốn Nhà nước, mà nếu có cách để thực hiện, việc “mang chuông đi đánh xứ người” đều có thể thực hiện được với khối DN tư nhân, thậm chí có cả những DN vừa và nhỏ.
Giá vàng SJC 16-08-2016
- Cập nhật : 16/08/2016
Cập nhật lúc 00:05:00 AM 17/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.540 | 36.780 |
Vàng SJC 10L | 36.540 | 36.780 |
Vàng SJC 1L | 36.540 | 36.780 |
Vàng SJC 5c | 36.540 | 36.800 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.540 | 36.810 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.050 | 36.450 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.650 | 36.450 |
Vàng nữ trang 99% | 35.289 | 36.089 |
Vàng nữ trang 75% | 26.090 | 27.490 |
Vàng nữ trang 58,3% | 20.002 | 21.402 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.951 | 15.351 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.540 | 36.800 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.540 | 36.800 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.530 | 36.800 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.540 | 36.800 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.530 | 36.800 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.510 | 36.810 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.540 | 36.800 |
Cập nhật lúc 08:38:11 AM 16/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.520 | 36.760 |
Vàng SJC 10L | 36.520 | 36.760 |
Vàng SJC 1L | 36.520 | 36.760 |
Vàng SJC 5c | 36.520 | 36.780 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.520 | 36.790 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.990 | 36.390 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.590 | 36.390 |
Vàng nữ trang 99% | 35.230 | 36.030 |
Vàng nữ trang 75% | 26.045 | 27.445 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.967 | 21.367 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.926 | 15.326 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.520 | 36.780 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.520 | 36.780 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.510 | 36.780 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.520 | 36.780 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.510 | 36.780 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.490 | 36.790 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.520 | 36.780 |
Cập nhật lúc 08:03:30 AM 16/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.530 | 36.770 |
Vàng SJC 10L | 36.530 | 36.770 |
Vàng SJC 1L | 36.530 | 36.770 |
Vàng SJC 5c | 36.530 | 36.790 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.530 | 36.800 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 36.000 | 36.400 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.600 | 36.400 |
Vàng nữ trang 99% | 35.240 | 36.040 |
Vàng nữ trang 75% | 26.053 | 27.453 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.973 | 21.373 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.930 | 15.330 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.530 | 36.790 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.530 | 36.790 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.520 | 36.790 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.530 | 36.790 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.520 | 36.790 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.500 | 36.800 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.530 | 36.790 |
Cập nhật lúc 00:05:00 AM 16/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.450 | 36.700 |
Vàng SJC 10L | 36.450 | 36.700 |
Vàng SJC 1L | 36.450 | 36.700 |
Vàng SJC 5c | 36.450 | 36.720 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.450 | 36.730 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.900 | 36.300 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.500 | 36.300 |
Vàng nữ trang 99% | 35.141 | 35.941 |
Vàng nữ trang 75% | 25.978 | 27.378 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.915 | 21.315 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.889 | 15.289 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.720 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.720 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.440 | 36.720 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.720 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.440 | 36.720 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.420 | 36.730 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.720 |