Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Giá vàng SJC 15-08-2016
- Cập nhật : 15/08/2016
Cập nhật lúc 03:06:04 PM 15/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.450 | 36.700 |
Vàng SJC 10L | 36.450 | 36.700 |
Vàng SJC 1L | 36.450 | 36.700 |
Vàng SJC 5c | 36.450 | 36.720 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.450 | 36.730 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.900 | 36.300 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.500 | 36.300 |
Vàng nữ trang 99% | 35.141 | 35.941 |
Vàng nữ trang 75% | 25.978 | 27.378 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.915 | 21.315 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.889 | 15.289 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.720 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.720 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.440 | 36.720 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.720 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.440 | 36.720 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.420 | 36.730 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.720 |
Cập nhật lúc 10:08:14 AM 15/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.450 | 36.700 |
Vàng SJC 10L | 36.450 | 36.700 |
Vàng SJC 1L | 36.450 | 36.700 |
Vàng SJC 5c | 36.450 | 36.720 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.450 | 36.730 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.920 | 36.320 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.520 | 36.320 |
Vàng nữ trang 99% | 35.160 | 35.960 |
Vàng nữ trang 75% | 25.993 | 27.393 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.927 | 21.327 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.897 | 15.297 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.720 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.720 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.440 | 36.720 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.720 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.440 | 36.720 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.420 | 36.730 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.720 |
Cập nhật lúc 08:09:49 AM 15/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.400 | 36.650 |
Vàng SJC 10L | 36.400 | 36.650 |
Vàng SJC 1L | 36.400 | 36.650 |
Vàng SJC 5c | 36.400 | 36.670 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.400 | 36.680 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.880 | 36.280 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.480 | 36.280 |
Vàng nữ trang 99% | 35.121 | 35.921 |
Vàng nữ trang 75% | 25.963 | 27.363 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.903 | 21.303 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.880 | 15.280 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.400 | 36.670 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.400 | 36.670 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.390 | 36.670 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.400 | 36.670 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.390 | 36.670 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.370 | 36.680 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.400 | 36.670 |
Cập nhật lúc 00:05:00 AM 15/08/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.380 | 36.650 |
Vàng SJC 10L | 36.380 | 36.650 |
Vàng SJC 1L | 36.380 | 36.650 |
Vàng SJC 5c | 36.380 | 36.670 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.380 | 36.680 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.830 | 36.230 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.430 | 36.230 |
Vàng nữ trang 99% | 35.071 | 35.871 |
Vàng nữ trang 75% | 25.825 | 27.325 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.774 | 21.274 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.759 | 15.259 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.380 | 36.670 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.380 | 36.670 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.370 | 36.670 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.380 | 36.670 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.370 | 36.670 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.350 | 36.680 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.380 | 36.670 |