Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 02-03-2016
- Cập nhật : 02/03/2016
Cập nhật lúc 01:53:12 PM 02/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.220 | 33.520 |
Vàng SJC 10L | 33.220 | 33.520 |
Vàng SJC 1L | 33.220 | 33.520 |
Vàng SJC 5c | 33.220 | 33.540 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.220 | 33.550 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.690 | 33.090 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.490 | 33.190 |
Vàng nữ trang 99% | 32.161 | 32.861 |
Vàng nữ trang 75% | 23.570 | 24.970 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.043 | 19.443 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.592 | 13.992 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.540 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.540 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.540 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.540 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.540 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.190 | 33.550 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.540 |
Cập nhật lúc 01:25:19 PM 02/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.240 | 33.540 |
Vàng SJC 10L | 33.240 | 33.540 |
Vàng SJC 1L | 33.240 | 33.540 |
Vàng SJC 5c | 33.240 | 33.560 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.240 | 33.570 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.710 | 33.110 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.510 | 33.210 |
Vàng nữ trang 99% | 32.181 | 32.881 |
Vàng nữ trang 75% | 23.585 | 24.985 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.055 | 19.455 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.600 | 14.000 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.560 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.560 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.230 | 33.560 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.560 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.230 | 33.560 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.210 | 33.570 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.560 |
Cập nhật lúc 08:26:18 AM 02/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.250 | 33.550 |
Vàng SJC 10L | 33.250 | 33.550 |
Vàng SJC 1L | 33.250 | 33.550 |
Vàng SJC 5c | 33.250 | 33.570 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.250 | 33.580 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 32.750 | 33.150 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.550 | 33.250 |
Vàng nữ trang 99% | 32.221 | 32.921 |
Vàng nữ trang 75% | 23.615 | 25.015 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.078 | 19.478 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.617 | 14.017 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.570 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.570 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.570 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.570 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.240 | 33.570 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.220 | 33.580 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.250 | 33.570 |
Cập nhật lúc 00:03:46 AM 02/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.370 | 33.670 |
Vàng SJC 10L | 33.370 | 33.670 |
Vàng SJC 1L | 33.370 | 33.670 |
Vàng SJC 5c | 33.370 | 33.690 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.370 | 33.700 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.020 | 33.420 |
Vàng nữ trang 99,99% | 32.820 | 33.520 |
Vàng nữ trang 99% | 32.488 | 33.188 |
Vàng nữ trang 75% | 23.818 | 25.218 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.236 | 19.636 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.729 | 14.129 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.370 | 33.690 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.370 | 33.690 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.360 | 33.690 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.370 | 33.690 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.360 | 33.690 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.340 | 33.700 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.370 | 33.690 |