Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Giá vàng SJC 03-11-2015
- Cập nhật : 03/11/2015
Cập nhật lúc 10:53:52 AM 03/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.530 | 33.750 |
Vàng SJC 5c | 33.530 | 33.770 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.530 | 33.780 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.160 | 31.460 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.760 | 31.560 |
Vàng nữ trang 99% | 30.448 | 31.248 |
Vàng nữ trang 75% | 22.347 | 23.747 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.093 | 18.493 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.912 | 13.312 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.530 | 33.770 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.530 | 33.770 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.520 | 33.770 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.530 | 33.770 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.520 | 33.770 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.500 | 33.780 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.530 | 33.770 |
Cập nhật lúc 08:11:39 AM 03/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.530 | 33.750 |
Vàng SJC 5c | 33.530 | 33.770 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.530 | 33.780 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.220 | 31.520 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.820 | 31.620 |
Vàng nữ trang 99% | 30.507 | 31.307 |
Vàng nữ trang 75% | 22.392 | 23.792 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.128 | 18.528 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.937 | 13.337 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.530 | 33.770 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.530 | 33.770 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.520 | 33.770 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.530 | 33.770 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.520 | 33.770 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.500 | 33.780 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.530 | 33.770 |
Cập nhật lúc 00:02:03 PM 03/11/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.560 | 33.780 |
Vàng SJC 5c | 33.560 | 33.800 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.560 | 33.810 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.270 | 31.570 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.870 | 31.670 |
Vàng nữ trang 99% | 30.556 | 31.356 |
Vàng nữ trang 75% | 22.430 | 23.830 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.157 | 18.557 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.958 | 13.358 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.560 | 33.800 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.560 | 33.800 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.550 | 33.800 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.560 | 33.800 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.550 | 33.800 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.530 | 33.810 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.560 | 33.800 |