Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 22-04-2016
- Cập nhật : 22/04/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 17,099.73 | 17,202.95 | 17,360.59 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,272.41 | 17,429.27 | 17,659.48 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,632.99 | 22,792.54 | 23,001.40 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,333.15 | 3,438.53 |
EUR | EURO | 24,992.65 | 25,067.85 | 25,297.56 |
GBP | BRITISH POUND | 31,587.47 | 31,810.14 | 32,101.63 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.24 | 2,854.22 | 2,891.91 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.39 | 347.60 |
JPY | JAPANESE YEN | 200.70 | 202.73 | 204.58 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.54 | 20.83 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,733.13 | 76,646.13 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,677.47 | 5,752.46 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,682.53 | 2,767.34 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 303.14 | 370.92 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,928.78 | 6,163.01 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,705.97 | 2,774.81 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,319.42 | 16,434.46 | 16,651.53 |
THB | THAI BAHT | 623.42 | 623.42 | 649.59 |
USD | US DOLLAR | 22,250.00 | 22,250.00 | 22,320.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 22/04/2016 11:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 17,105.78 | 17,209.03 | 17,362.82 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,272.21 | 17,429.07 | 17,655.31 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,626.45 | 22,785.95 | 22,989.59 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,332.74 | 3,437.32 |
EUR | EURO | 24,989.41 | 25,064.60 | 25,288.60 |
GBP | BRITISH POUND | 31,581.34 | 31,803.97 | 32,088.20 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.84 | 2,854.82 | 2,891.88 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.33 | 347.46 |
JPY | JAPANESE YEN | 195.80 | 197.78 | 204.30 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.53 | 20.82 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,749.68 | 76,646.13 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,675.84 | 5,749.52 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,681.63 | 2,765.78 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 303.21 | 370.92 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.11 | 6,163.01 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,705.71 | 2,773.92 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,314.60 | 16,429.61 | 16,642.88 |
THB | THAI BAHT | 622.67 | 622.67 | 648.66 |
USD | US DOLLAR | 22,250.00 | 22,250.00 | 22,320.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 22/04/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 17,244.74 | 17,348.83 | 17,503.88 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,341.81 | 17,499.30 | 17,726.46 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,696.36 | 22,856.35 | 23,060.62 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,331.17 | 3,435.71 |
EUR | EURO | 24,980.55 | 25,055.72 | 25,279.65 |
GBP | BRITISH POUND | 31,579.14 | 31,801.75 | 32,085.96 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.91 | 2,854.89 | 2,891.95 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 335.93 | 349.13 |
JPY | JAPANESE YEN | 200.33 | 202.35 | 204.15 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.64 | 20.93 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,725.23 | 76,620.72 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,710.96 | 5,785.10 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,700.20 | 2,784.94 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 310.56 | 379.91 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,930.90 | 6,163.83 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,720.96 | 2,789.56 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,344.92 | 16,460.14 | 16,673.81 |
THB | THAI BAHT | 623.73 | 623.73 | 649.77 |
USD | US DOLLAR | 22,250.00 | 22,250.00 | 22,320.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 22/04/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo