Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 30-10-2015
- Cập nhật : 30/10/2015
Cập nhật lúc 01:47:27 PM 30/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.560 | 33.790 |
Vàng SJC 5c | 33.560 | 33.810 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.560 | 33.820 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.400 | 31.700 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.100 | 31.800 |
Vàng nữ trang 99% | 30.785 | 31.485 |
Vàng nữ trang 75% | 22.627 | 23.927 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.333 | 18.633 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.112 | 13.412 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.560 | 33.810 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.560 | 33.810 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.550 | 33.810 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.560 | 33.810 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.550 | 33.810 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.530 | 33.820 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.560 | 33.810 |
Cập nhật lúc 08:28:27 AM 30/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.550 | 33.780 |
Vàng SJC 5c | 33.550 | 33.800 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.550 | 33.810 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.380 | 31.680 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.080 | 31.780 |
Vàng nữ trang 99% | 30.765 | 31.465 |
Vàng nữ trang 75% | 22.612 | 23.912 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.321 | 18.621 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.104 | 13.404 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.550 | 33.800 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.550 | 33.800 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.540 | 33.800 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.550 | 33.800 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.540 | 33.800 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.520 | 33.810 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.550 | 33.800 |
Cập nhật lúc 00:02:51 PM 30/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.650 | 33.870 |
Vàng SJC 5c | 33.650 | 33.890 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.650 | 33.900 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.570 | 31.870 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.270 | 31.970 |
Vàng nữ trang 99% | 30.953 | 31.653 |
Vàng nữ trang 75% | 22.755 | 24.055 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.432 | 18.732 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.183 | 13.483 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.890 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.890 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.890 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.890 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.640 | 33.890 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.620 | 33.900 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.890 |