Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 31-10-2015
- Cập nhật : 31/10/2015
Cập nhật lúc 09:13:16 AM 31/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.560 | 33.790 |
Vàng SJC 5c | 33.560 | 33.810 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.560 | 33.820 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.360 | 31.660 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.060 | 31.760 |
Vàng nữ trang 99% | 30.746 | 31.446 |
Vàng nữ trang 75% | 22.597 | 23.897 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.310 | 18.610 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.095 | 13.395 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.560 | 33.810 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.560 | 33.810 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.550 | 33.810 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.560 | 33.810 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.550 | 33.810 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.530 | 33.820 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.560 | 33.810 |
Cập nhật lúc 08:22:19 AM 31/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.550 | 33.780 |
Vàng SJC 5c | 33.550 | 33.800 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.550 | 33.810 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.350 | 31.650 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.050 | 31.750 |
Vàng nữ trang 99% | 30.736 | 31.436 |
Vàng nữ trang 75% | 22.590 | 23.890 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.304 | 18.604 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.091 | 13.391 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.550 | 33.800 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.550 | 33.800 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.540 | 33.800 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.550 | 33.800 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.540 | 33.800 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.520 | 33.810 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.550 | 33.800 |
Cập nhật lúc 00:02:04 PM 31/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.570 | 33.800 |
Vàng SJC 5c | 33.570 | 33.820 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.570 | 33.830 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.410 | 31.710 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.110 | 31.810 |
Vàng nữ trang 99% | 30.795 | 31.495 |
Vàng nữ trang 75% | 22.635 | 23.935 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.339 | 18.639 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.116 | 13.416 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.570 | 33.820 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.570 | 33.820 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.560 | 33.820 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.570 | 33.820 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.560 | 33.820 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.540 | 33.830 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.570 | 33.820 |