Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 27-07-2016
- Cập nhật : 27/07/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,495.56 | 16,595.13 | 16,743.43 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,661.09 | 16,812.40 | 17,030.63 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,214.90 | 22,371.50 | 22,616.61 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,247.70 | 3,349.61 |
EUR | EURO | 24,347.66 | 24,420.92 | 24,639.16 |
GBP | BRITISH POUND | 28,945.65 | 29,149.70 | 29,410.20 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.54 | 2,856.54 | 2,893.62 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.36 | 343.33 |
JPY | JAPANESE YEN | 206.82 | 208.91 | 212.47 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.63 | 20.27 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,587.53 | 76,477.58 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,434.65 | 5,505.19 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,567.29 | 2,647.85 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 307.30 | 375.92 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.61 | 6,165.61 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,547.85 | 2,612.09 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,229.23 | 16,343.64 | 16,489.69 |
THB | THAI BAHT | 623.84 | 623.84 | 649.88 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 27/07/2016 15:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,508.80 | 16,608.45 | 16,756.87 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,653.51 | 16,804.75 | 17,022.88 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,196.99 | 22,353.46 | 22,598.38 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,243.57 | 3,345.36 |
EUR | EURO | 24,316.67 | 24,389.84 | 24,607.81 |
GBP | BRITISH POUND | 28,921.40 | 29,125.28 | 29,385.56 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.51 | 2,856.51 | 2,893.58 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.47 | 343.45 |
JPY | JAPANESE YEN | 207.90 | 210.00 | 211.88 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.64 | 20.29 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,587.53 | 76,477.58 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,430.65 | 5,501.14 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,563.48 | 2,643.93 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 307.30 | 375.92 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.61 | 6,165.61 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,544.65 | 2,608.80 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,224.45 | 16,338.82 | 16,484.84 |
THB | THAI BAHT | 623.84 | 623.84 | 649.88 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 27/07/2016 10:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,559.55 | 16,659.51 | 16,808.39 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,668.67 | 16,820.05 | 17,038.39 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,203.70 | 22,360.22 | 22,605.21 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,242.52 | 3,344.27 |
EUR | EURO | 24,310.03 | 24,383.18 | 24,601.09 |
GBP | BRITISH POUND | 28,956.67 | 29,160.80 | 29,421.40 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.54 | 2,856.54 | 2,893.62 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.63 | 343.62 |
JPY | JAPANESE YEN | 209.50 | 211.62 | 213.51 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.64 | 20.29 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,587.53 | 76,477.58 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,466.83 | 5,537.79 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,562.53 | 2,642.94 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 307.12 | 375.71 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.61 | 6,165.61 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,543.79 | 2,607.92 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,241.19 | 16,355.68 | 16,501.84 |
THB | THAI BAHT | 624.73 | 624.73 | 650.81 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 27/07/2016 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,605.89 | 16,706.13 | 16,855.43 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,648.45 | 16,799.65 | 17,017.72 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,363.78 | 22,521.43 | 22,768.19 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,251.54 | 3,353.58 |
EUR | EURO | 24,376.44 | 24,449.79 | 24,668.28 |
GBP | BRITISH POUND | 28,894.95 | 29,098.64 | 29,358.68 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.62 | 2,856.62 | 2,893.70 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.30 | 343.27 |
JPY | JAPANESE YEN | 210.55 | 212.68 | 214.58 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.62 | 20.26 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,563.19 | 76,452.29 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,445.33 | 5,516.02 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,565.97 | 2,646.49 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 310.18 | 379.46 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.66 | 6,164.62 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,554.68 | 2,619.09 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,237.60 | 16,352.06 | 16,498.19 |
THB | THAI BAHT | 624.19 | 624.19 | 650.25 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 27/07/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo