Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 25-07-2016
- Cập nhật : 25/07/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,511.01 | 16,610.67 | 16,759.11 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,713.08 | 16,864.86 | 17,083.78 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,298.11 | 22,455.30 | 22,701.34 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,240.03 | 3,341.71 |
EUR | EURO | 24,290.11 | 24,363.20 | 24,580.93 |
GBP | BRITISH POUND | 28,965.49 | 29,169.68 | 29,430.36 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.10 | 2,857.10 | 2,894.18 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.86 | 343.86 |
JPY | JAPANESE YEN | 207.12 | 209.21 | 211.08 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.60 | 20.24 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,514.57 | 76,401.75 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,433.31 | 5,503.84 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,568.97 | 2,649.59 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 312.86 | 382.72 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.29 | 6,165.28 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,546.29 | 2,610.49 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,207.76 | 16,322.01 | 16,467.87 |
THB | THAI BAHT | 624.55 | 624.55 | 650.62 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/07/2016 14:31 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,486.73 | 16,586.25 | 16,734.47 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,705.45 | 16,857.16 | 17,075.98 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,282.32 | 22,439.40 | 22,685.26 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,236.11 | 3,337.67 |
EUR | EURO | 24,254.70 | 24,327.68 | 24,545.09 |
GBP | BRITISH POUND | 28,914.79 | 29,118.62 | 29,378.84 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.47 | 2,856.47 | 2,893.55 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.18 | 344.19 |
JPY | JAPANESE YEN | 206.38 | 208.46 | 210.32 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.59 | 20.23 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,587.53 | 76,477.58 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,434.65 | 5,505.19 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,564.20 | 2,644.67 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 313.50 | 383.51 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.61 | 6,165.61 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,543.00 | 2,607.11 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,199.41 | 16,313.61 | 16,459.40 |
THB | THAI BAHT | 624.73 | 624.73 | 650.81 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/07/2016 10:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,477.91 | 16,577.37 | 16,725.51 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,716.90 | 16,868.72 | 17,087.68 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,284.58 | 22,441.67 | 22,687.55 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,236.54 | 3,338.11 |
EUR | EURO | 24,259.12 | 24,332.12 | 24,549.57 |
GBP | BRITISH POUND | 28,932.43 | 29,136.38 | 29,396.76 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.41 | 2,856.40 | 2,893.47 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.41 | 344.42 |
JPY | JAPANESE YEN | 206.45 | 208.54 | 210.40 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.59 | 20.23 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,587.53 | 76,477.58 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,431.98 | 5,502.49 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,566.15 | 2,646.68 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 312.90 | 382.78 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.61 | 6,165.61 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,543.18 | 2,607.29 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,195.85 | 16,310.02 | 16,455.77 |
THB | THAI BAHT | 624.73 | 624.73 | 650.81 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/07/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,506.59 | 16,606.23 | 16,754.63 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,770.52 | 16,922.83 | 17,142.49 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,363.78 | 22,521.43 | 22,768.19 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,255.40 | 3,357.56 |
EUR | EURO | 24,405.21 | 24,478.65 | 24,697.40 |
GBP | BRITISH POUND | 29,177.13 | 29,382.81 | 29,645.39 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.87 | 2,856.87 | 2,893.96 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.24 | 344.25 |
JPY | JAPANESE YEN | 207.70 | 209.80 | 211.68 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.64 | 20.29 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,611.88 | 76,502.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,469.53 | 5,540.53 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,585.48 | 2,666.62 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 315.88 | 386.43 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.40 | 6,166.43 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,563.42 | 2,628.05 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,274.75 | 16,389.48 | 16,535.95 |
THB | THAI BAHT | 625.80 | 625.80 | 651.93 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/07/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo