Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Giá vàng SJC 27-07-2016
- Cập nhật : 27/07/2016
Cập nhật lúc 03:20:45 PM 27/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.240 | 36.500 |
Vàng SJC 10L | 36.240 | 36.500 |
Vàng SJC 1L | 36.240 | 36.500 |
Vàng SJC 5c | 36.240 | 36.520 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.240 | 36.530 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.280 | 35.680 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.780 | 35.680 |
Vàng nữ trang 99% | 34.427 | 35.327 |
Vàng nữ trang 75% | 25.513 | 26.913 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.554 | 20.954 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.630 | 15.030 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.240 | 36.520 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.240 | 36.520 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.230 | 36.520 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.240 | 36.520 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.230 | 36.520 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.210 | 36.530 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.240 | 36.520 |
Cập nhật lúc 10:02:42 AM 27/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.250 | 36.520 |
Vàng SJC 10L | 36.250 | 36.520 |
Vàng SJC 1L | 36.250 | 36.520 |
Vàng SJC 5c | 36.250 | 36.540 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.250 | 36.550 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.300 | 35.700 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.800 | 35.700 |
Vàng nữ trang 99% | 34.447 | 35.347 |
Vàng nữ trang 75% | 25.528 | 26.928 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.565 | 20.965 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.638 | 15.038 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.250 | 36.540 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.250 | 36.540 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.240 | 36.540 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.250 | 36.540 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.240 | 36.540 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.220 | 36.550 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.250 | 36.540 |
Cập nhật lúc 08:20:50 AM 27/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.280 | 36.550 |
Vàng SJC 10L | 36.280 | 36.550 |
Vàng SJC 1L | 36.280 | 36.550 |
Vàng SJC 5c | 36.280 | 36.570 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.280 | 36.580 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.330 | 35.730 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.830 | 35.730 |
Vàng nữ trang 99% | 34.476 | 35.376 |
Vàng nữ trang 75% | 25.550 | 26.950 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.583 | 20.983 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.651 | 15.051 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.280 | 36.570 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.280 | 36.570 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.270 | 36.570 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.280 | 36.570 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.270 | 36.570 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.250 | 36.580 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.280 | 36.570 |
Cập nhật lúc 00:03:56 AM 27/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.300 | 36.580 |
Vàng SJC 10L | 36.300 | 36.580 |
Vàng SJC 1L | 36.300 | 36.580 |
Vàng SJC 5c | 36.300 | 36.600 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.300 | 36.610 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.360 | 35.760 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.860 | 35.760 |
Vàng nữ trang 99% | 34.506 | 35.406 |
Vàng nữ trang 75% | 25.573 | 26.973 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.600 | 21.000 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.663 | 15.063 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.300 | 36.600 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.300 | 36.600 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.290 | 36.600 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.300 | 36.600 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.290 | 36.600 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.270 | 36.610 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.300 | 36.600 |