Cân đối NSNN đã rất căng thẳng khi tốc độ tăng thu chỉ ở mức 6,1%, tốc độ tăng chi 8,6%, riêng chi đầu tu phát triển tăng 16,4%, chi thường xuyên tăng 6%. Trong khi ngân sách nhà nước còn nợ nhiều khoản chi chưa có nguồn thanh toán.
Tỷ giá ngoại tệ 28-07-2016
- Cập nhật : 28/07/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,594.86 | 16,695.03 | 16,844.23 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,715.62 | 16,867.43 | 17,086.38 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,354.70 | 22,512.29 | 22,758.94 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,267.85 | 3,370.40 |
EUR | EURO | 24,495.96 | 24,569.67 | 24,789.24 |
GBP | BRITISH POUND | 29,166.11 | 29,371.71 | 29,634.19 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.62 | 2,856.62 | 2,893.70 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.72 | 344.75 |
JPY | JAPANESE YEN | 209.03 | 211.14 | 214.74 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.78 | 20.43 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,611.88 | 76,502.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,461.44 | 5,532.33 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,574.57 | 2,655.37 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 306.97 | 375.52 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.77 | 6,165.77 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,554.98 | 2,619.39 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,335.05 | 16,450.20 | 16,597.21 |
THB | THAI BAHT | 626.34 | 626.34 | 652.49 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/07/2016 09:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,495.56 | 16,595.13 | 16,743.43 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,661.09 | 16,812.40 | 17,030.63 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,214.90 | 22,371.50 | 22,616.61 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,247.70 | 3,349.61 |
EUR | EURO | 24,347.66 | 24,420.92 | 24,639.16 |
GBP | BRITISH POUND | 28,945.65 | 29,149.70 | 29,410.20 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.54 | 2,856.54 | 2,893.62 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.36 | 343.33 |
JPY | JAPANESE YEN | 206.82 | 208.91 | 212.47 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.63 | 20.27 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,587.53 | 76,477.58 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,434.65 | 5,505.19 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,567.29 | 2,647.85 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 307.30 | 375.92 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.61 | 6,165.61 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,547.85 | 2,612.09 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,229.23 | 16,343.64 | 16,489.69 |
THB | THAI BAHT | 623.84 | 623.84 | 649.88 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/07/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo