tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 28-07-2016

  • Cập nhật : 28/07/2016
Cập nhật lúc 02:38:04 PM 28/07/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.46036.720
Vàng SJC 10L36.46036.720
Vàng SJC 1L36.46036.720
Vàng SJC 5c36.46036.740
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.46036.750
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.73036.130
Vàng nữ trang 99,99%35.23036.130
Vàng nữ trang 99%34.87235.772
Vàng nữ trang 75%25.85027.250
Vàng nữ trang 58,3%19.81621.216
Vàng nữ trang 41,7%13.81815.218
Hà Nội
Vàng SJC36.46036.740
Đà Nẵng
Vàng SJC36.46036.740
Nha Trang
Vàng SJC36.45036.740
Cà Mau
Vàng SJC36.46036.740
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.45036.740
Bình Phước
Vàng SJC36.43036.750
Huế
Vàng SJC36.46036.740
Cập nhật lúc 01:20:45 PM 28/07/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.42036.680
Vàng SJC 10L36.42036.680
Vàng SJC 1L36.42036.680
Vàng SJC 5c36.42036.700
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.42036.710
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.69036.090
Vàng nữ trang 99,99%35.19036.090
Vàng nữ trang 99%34.83335.733
Vàng nữ trang 75%25.82027.220
Vàng nữ trang 58,3%19.79321.193
Vàng nữ trang 41,7%13.80115.201
Hà Nội
Vàng SJC36.42036.700
Đà Nẵng
Vàng SJC36.42036.700
Nha Trang
Vàng SJC36.41036.700
Cà Mau
Vàng SJC36.42036.700
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.41036.700
Bình Phước
Vàng SJC36.39036.710
Huế
Vàng SJC36.42036.700
Cập nhật lúc 10:51:13 AM 28/07/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.38036.640
Vàng SJC 10L36.38036.640
Vàng SJC 1L36.38036.640
Vàng SJC 5c36.38036.660
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.38036.670
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.65036.050
Vàng nữ trang 99,99%35.15036.050
Vàng nữ trang 99%34.79335.693
Vàng nữ trang 75%25.79027.190
Vàng nữ trang 58,3%19.76921.169
Vàng nữ trang 41,7%13.78415.184
Hà Nội
Vàng SJC36.38036.660
Đà Nẵng
Vàng SJC36.38036.660
Nha Trang
Vàng SJC36.37036.660
Cà Mau
Vàng SJC36.38036.660
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.37036.660
Bình Phước
Vàng SJC36.35036.670
Huế
Vàng SJC36.38036.660
Cập nhật lúc 08:48:19 AM 28/07/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.38036.640
Vàng SJC 10L36.38036.640
Vàng SJC 1L36.38036.640
Vàng SJC 5c36.38036.660
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.38036.670
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.63036.030
Vàng nữ trang 99,99%35.13036.030
Vàng nữ trang 99%34.77335.673
Vàng nữ trang 75%25.77527.175
Vàng nữ trang 58,3%19.75821.158
Vàng nữ trang 41,7%13.77615.176
Hà Nội
Vàng SJC36.38036.660
Đà Nẵng
Vàng SJC36.38036.660
Nha Trang
Vàng SJC36.37036.660
Cà Mau
Vàng SJC36.38036.660
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.37036.660
Bình Phước
Vàng SJC36.35036.670
Huế
Vàng SJC36.38036.660
Cập nhật lúc 00:03:34 AM 28/07/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.24036.500
Vàng SJC 10L36.24036.500
Vàng SJC 1L36.24036.500
Vàng SJC 5c36.24036.520
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.24036.530
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.30035.700
Vàng nữ trang 99,99%34.80035.700
Vàng nữ trang 99%34.44735.347
Vàng nữ trang 75%25.52826.928
Vàng nữ trang 58,3%19.56520.965
Vàng nữ trang 41,7%13.63815.038
Hà Nội
Vàng SJC36.24036.520
Đà Nẵng
Vàng SJC36.24036.520
Nha Trang
Vàng SJC36.23036.520
Cà Mau
Vàng SJC36.24036.520
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.23036.520
Bình Phước
Vàng SJC36.21036.530
Huế
Vàng SJC36.24036.520
Trở về

Bài cùng chuyên mục