Trên thị trường vàng hiện nay có từ 3-8% lượng vàng không đủ tuổi, không đảm bảo chất lượng. Điều này thể hiện sự thiếu minh bạch trong công tác công bố chất lượng vàng, làm ảnh hưởng đến quyền lợi của người tiêu dùng.
Giá vàng SJC 28-07-2016
- Cập nhật : 28/07/2016
Cập nhật lúc 02:38:04 PM 28/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.460 | 36.720 |
Vàng SJC 10L | 36.460 | 36.720 |
Vàng SJC 1L | 36.460 | 36.720 |
Vàng SJC 5c | 36.460 | 36.740 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.460 | 36.750 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.730 | 36.130 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.230 | 36.130 |
Vàng nữ trang 99% | 34.872 | 35.772 |
Vàng nữ trang 75% | 25.850 | 27.250 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.816 | 21.216 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.818 | 15.218 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.740 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.740 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.740 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.740 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.450 | 36.740 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.430 | 36.750 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.460 | 36.740 |
Cập nhật lúc 01:20:45 PM 28/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.420 | 36.680 |
Vàng SJC 10L | 36.420 | 36.680 |
Vàng SJC 1L | 36.420 | 36.680 |
Vàng SJC 5c | 36.420 | 36.700 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.420 | 36.710 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.690 | 36.090 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.190 | 36.090 |
Vàng nữ trang 99% | 34.833 | 35.733 |
Vàng nữ trang 75% | 25.820 | 27.220 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.793 | 21.193 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.801 | 15.201 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.420 | 36.700 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.420 | 36.700 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.410 | 36.700 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.420 | 36.700 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.410 | 36.700 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.390 | 36.710 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.420 | 36.700 |
Cập nhật lúc 10:51:13 AM 28/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.380 | 36.640 |
Vàng SJC 10L | 36.380 | 36.640 |
Vàng SJC 1L | 36.380 | 36.640 |
Vàng SJC 5c | 36.380 | 36.660 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.380 | 36.670 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.650 | 36.050 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.150 | 36.050 |
Vàng nữ trang 99% | 34.793 | 35.693 |
Vàng nữ trang 75% | 25.790 | 27.190 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.769 | 21.169 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.784 | 15.184 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.380 | 36.660 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.380 | 36.660 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.370 | 36.660 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.380 | 36.660 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.370 | 36.660 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.350 | 36.670 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.380 | 36.660 |
Cập nhật lúc 08:48:19 AM 28/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.380 | 36.640 |
Vàng SJC 10L | 36.380 | 36.640 |
Vàng SJC 1L | 36.380 | 36.640 |
Vàng SJC 5c | 36.380 | 36.660 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.380 | 36.670 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.630 | 36.030 |
Vàng nữ trang 99,99% | 35.130 | 36.030 |
Vàng nữ trang 99% | 34.773 | 35.673 |
Vàng nữ trang 75% | 25.775 | 27.175 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.758 | 21.158 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.776 | 15.176 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.380 | 36.660 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.380 | 36.660 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.370 | 36.660 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.380 | 36.660 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.370 | 36.660 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.350 | 36.670 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.380 | 36.660 |
Cập nhật lúc 00:03:34 AM 28/07/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 36.240 | 36.500 |
Vàng SJC 10L | 36.240 | 36.500 |
Vàng SJC 1L | 36.240 | 36.500 |
Vàng SJC 5c | 36.240 | 36.520 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 36.240 | 36.530 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 35.300 | 35.700 |
Vàng nữ trang 99,99% | 34.800 | 35.700 |
Vàng nữ trang 99% | 34.447 | 35.347 |
Vàng nữ trang 75% | 25.528 | 26.928 |
Vàng nữ trang 58,3% | 19.565 | 20.965 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.638 | 15.038 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 36.240 | 36.520 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 36.240 | 36.520 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 36.230 | 36.520 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 36.240 | 36.520 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 36.230 | 36.520 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 36.210 | 36.530 |
Huế | ||
Vàng SJC | 36.240 | 36.520 |