Tỷ giá ngoại tệ 29-07-2016
- Cập nhật : 29/07/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,575.00 | 16,675.05 | 16,824.07 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,676.27 | 16,827.72 | 17,046.15 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,496.28 | 22,654.86 | 22,903.08 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,272.77 | 3,375.47 |
EUR | EURO | 24,531.37 | 24,605.19 | 24,825.08 |
GBP | BRITISH POUND | 29,069.11 | 29,274.03 | 29,535.64 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.06 | 2,857.06 | 2,894.14 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.77 | 344.80 |
JPY | JAPANESE YEN | 212.03 | 214.17 | 217.82 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.85 | 20.51 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,636.24 | 76,528.21 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,462.79 | 5,533.70 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,567.11 | 2,647.67 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 303.84 | 371.70 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.14 | 6,165.11 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,553.38 | 2,617.75 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,337.47 | 16,452.64 | 16,599.67 |
THB | THAI BAHT | 627.24 | 627.24 | 653.42 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/07/2016 14:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,603.69 | 16,703.91 | 16,853.19 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,714.35 | 16,866.15 | 17,085.08 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,498.57 | 22,657.17 | 22,905.41 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,272.52 | 3,375.22 |
EUR | EURO | 24,524.73 | 24,598.53 | 24,818.36 |
GBP | BRITISH POUND | 29,080.13 | 29,285.13 | 29,546.84 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.98 | 2,856.98 | 2,894.07 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.73 | 344.76 |
JPY | JAPANESE YEN | 209.76 | 211.88 | 213.78 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.80 | 20.45 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,611.88 | 76,502.88 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,464.13 | 5,535.06 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,568.73 | 2,649.34 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 304.03 | 371.92 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.77 | 6,165.77 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,552.76 | 2,617.11 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,322.95 | 16,438.02 | 16,584.92 |
THB | THAI BAHT | 626.16 | 626.16 | 652.30 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/07/2016 10:16 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,647.82 | 16,748.31 | 16,897.99 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,730.90 | 16,882.85 | 17,102.00 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,411.57 | 22,569.56 | 22,816.84 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,280.54 | 3,383.49 |
EUR | EURO | 24,591.13 | 24,665.13 | 24,885.56 |
GBP | BRITISH POUND | 29,128.63 | 29,333.97 | 29,596.12 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.13 | 2,857.13 | 2,894.22 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.87 | 344.91 |
JPY | JAPANESE YEN | 209.89 | 212.01 | 213.90 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.81 | 20.46 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,587.53 | 76,477.58 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,477.64 | 5,548.74 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,584.78 | 2,665.90 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 306.65 | 375.13 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.14 | 6,165.11 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,567.04 | 2,631.75 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,337.47 | 16,452.64 | 16,599.67 |
THB | THAI BAHT | 626.88 | 626.88 | 653.05 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 29/07/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo