Sau phiên tăng khá mạnh hôm qua, đồng USD tiếp tục lên giá so với hầu hết các đồng tiền châu Âu trong sáng nay (15/6/2016 - giờ Việt Nam) do lo ngại Anh sẽ chia tay EU. Hiện 1 USD đổi được 0,8928 EUR; 106,2600 JPY; 0,7075 GBP; 0,9642 CHF…
Tỷ giá ngoại tệ 26-07-2016
- Cập nhật : 26/07/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,605.89 | 16,706.13 | 16,855.43 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,648.45 | 16,799.65 | 17,017.72 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,363.78 | 22,521.43 | 22,768.19 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,251.54 | 3,353.58 |
EUR | EURO | 24,376.44 | 24,449.79 | 24,668.28 |
GBP | BRITISH POUND | 28,894.95 | 29,098.64 | 29,358.68 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.62 | 2,856.62 | 2,893.70 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.30 | 343.27 |
JPY | JAPANESE YEN | 210.55 | 212.68 | 214.58 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.62 | 20.26 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,563.19 | 76,452.29 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,445.33 | 5,516.02 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,565.97 | 2,646.49 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 310.18 | 379.46 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.66 | 6,164.62 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,554.68 | 2,619.09 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,237.60 | 16,352.06 | 16,498.19 |
THB | THAI BAHT | 624.19 | 624.19 | 650.25 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/07/2016 14:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,473.49 | 16,572.93 | 16,721.03 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,601.88 | 16,752.65 | 16,970.11 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,345.63 | 22,503.15 | 22,749.71 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,244.15 | 3,345.95 |
EUR | EURO | 24,318.88 | 24,392.06 | 24,610.04 |
GBP | BRITISH POUND | 28,861.88 | 29,065.34 | 29,325.09 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.47 | 2,856.47 | 2,893.55 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.07 | 343.03 |
JPY | JAPANESE YEN | 209.35 | 211.46 | 213.35 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.51 | 20.15 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,587.53 | 76,477.58 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,429.32 | 5,499.80 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,557.75 | 2,638.02 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 309.75 | 378.92 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.93 | 6,165.93 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,548.27 | 2,612.51 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,181.58 | 16,295.65 | 16,441.28 |
THB | THAI BAHT | 623.84 | 623.84 | 649.88 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/07/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,511.01 | 16,610.67 | 16,759.11 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,713.08 | 16,864.86 | 17,083.78 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,298.11 | 22,455.30 | 22,701.34 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,240.03 | 3,341.71 |
EUR | EURO | 24,290.11 | 24,363.20 | 24,580.93 |
GBP | BRITISH POUND | 28,965.49 | 29,169.68 | 29,430.36 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.10 | 2,857.10 | 2,894.18 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.86 | 343.86 |
JPY | JAPANESE YEN | 207.12 | 209.21 | 211.08 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.60 | 20.24 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,514.57 | 76,401.75 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,433.31 | 5,503.84 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,568.97 | 2,649.59 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 312.86 | 382.72 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.29 | 6,165.28 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,546.29 | 2,610.49 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,207.76 | 16,322.01 | 16,467.87 |
THB | THAI BAHT | 624.55 | 624.55 | 650.62 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/07/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo