Lãi suất chịu nhiều áp lực tăng trong thời gian tới nên hạ lãi suất là điều khó ép với thị trường. Điều này đặt Ngân hàng Nhà nước vào thế khó khi một lúc phải đối phó với vô số nhân tố tác động ngược chiều với lãi suất như: biến số về lạm phát, áp lực tăng tín dụng, tăng trưởng nền kinh tế...
Tỷ giá ngoại tệ 26-07-2016
- Cập nhật : 26/07/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,605.89 | 16,706.13 | 16,855.43 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,648.45 | 16,799.65 | 17,017.72 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,363.78 | 22,521.43 | 22,768.19 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,251.54 | 3,353.58 |
EUR | EURO | 24,376.44 | 24,449.79 | 24,668.28 |
GBP | BRITISH POUND | 28,894.95 | 29,098.64 | 29,358.68 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.62 | 2,856.62 | 2,893.70 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.30 | 343.27 |
JPY | JAPANESE YEN | 210.55 | 212.68 | 214.58 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.62 | 20.26 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,563.19 | 76,452.29 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,445.33 | 5,516.02 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,565.97 | 2,646.49 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 310.18 | 379.46 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.66 | 6,164.62 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,554.68 | 2,619.09 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,237.60 | 16,352.06 | 16,498.19 |
THB | THAI BAHT | 624.19 | 624.19 | 650.25 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/07/2016 14:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,473.49 | 16,572.93 | 16,721.03 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,601.88 | 16,752.65 | 16,970.11 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,345.63 | 22,503.15 | 22,749.71 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,244.15 | 3,345.95 |
EUR | EURO | 24,318.88 | 24,392.06 | 24,610.04 |
GBP | BRITISH POUND | 28,861.88 | 29,065.34 | 29,325.09 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.47 | 2,856.47 | 2,893.55 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.07 | 343.03 |
JPY | JAPANESE YEN | 209.35 | 211.46 | 213.35 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.51 | 20.15 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,587.53 | 76,477.58 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,429.32 | 5,499.80 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,557.75 | 2,638.02 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 309.75 | 378.92 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.93 | 6,165.93 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,548.27 | 2,612.51 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,181.58 | 16,295.65 | 16,441.28 |
THB | THAI BAHT | 623.84 | 623.84 | 649.88 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/07/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,511.01 | 16,610.67 | 16,759.11 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,713.08 | 16,864.86 | 17,083.78 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,298.11 | 22,455.30 | 22,701.34 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,240.03 | 3,341.71 |
EUR | EURO | 24,290.11 | 24,363.20 | 24,580.93 |
GBP | BRITISH POUND | 28,965.49 | 29,169.68 | 29,430.36 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.10 | 2,857.10 | 2,894.18 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.86 | 343.86 |
JPY | JAPANESE YEN | 207.12 | 209.21 | 211.08 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.60 | 20.24 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,514.57 | 76,401.75 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,433.31 | 5,503.84 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,568.97 | 2,649.59 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 312.86 | 382.72 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.29 | 6,165.28 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,546.29 | 2,610.49 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,207.76 | 16,322.01 | 16,467.87 |
THB | THAI BAHT | 624.55 | 624.55 | 650.62 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/07/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo