Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 02-02-2016
- Cập nhật : 02/02/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,654.38 | 15,748.87 | 15,889.62 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,724.17 | 15,866.97 | 16,072.94 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,622.90 | 21,775.33 | 21,969.93 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,205.52 | 3,306.11 |
EUR | EURO | 24,108.86 | 24,181.40 | 24,397.51 |
GBP | BRITISH POUND | 31,781.87 | 32,005.91 | 32,291.94 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,827.66 | 2,847.59 | 2,884.55 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 321.88 | 335.31 |
JPY | JAPANESE YEN | 181.61 | 183.44 | 185.08 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.51 | 19.73 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,396.90 | 74,668.85 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,307.24 | 5,376.13 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,527.55 | 2,606.87 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 262.74 | 321.42 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,771.21 | 6,133.69 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,582.38 | 2,647.48 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,441.72 | 15,550.57 | 15,752.43 |
THB | THAI BAHT | 613.23 | 613.23 | 638.83 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 02/02/2016 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,586.00 | 15,680.08 | 15,820.21 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,652.40 | 15,794.55 | 15,999.58 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,572.10 | 21,724.17 | 21,918.31 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,192.18 | 3,292.36 |
EUR | EURO | 24,002.67 | 24,074.89 | 24,290.04 |
GBP | BRITISH POUND | 31,411.67 | 31,633.10 | 31,915.80 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,825.88 | 2,845.80 | 2,882.74 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 322.57 | 336.04 |
JPY | JAPANESE YEN | 181.21 | 183.04 | 184.67 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.54 | 19.76 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,349.17 | 74,619.62 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,336.65 | 5,405.93 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,530.52 | 2,609.93 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 265.57 | 324.88 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,770.29 | 6,132.71 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,570.86 | 2,635.67 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,449.30 | 15,558.21 | 15,760.17 |
THB | THAI BAHT | 613.40 | 613.40 | 639.01 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 02/02/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo