Sáng nay 7/7, rất đông người dân đến điểm giao dịch có tiếng trên phố Trần Nhân Tông (Hà Nội) để mua bán vàng, trong đó chủ yếu là người có nhu cầu bán khi giá vàng đang giảm mạnh. Giao dịch cũng liên tục phải gián đoạn vì giá vàng điều chỉnh khiến đoàn người xếp hàng thấp thỏm không yên.
Tỷ giá ngoại tệ 02-02-2016
- Cập nhật : 02/02/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,654.38 | 15,748.87 | 15,889.62 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,724.17 | 15,866.97 | 16,072.94 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,622.90 | 21,775.33 | 21,969.93 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,205.52 | 3,306.11 |
EUR | EURO | 24,108.86 | 24,181.40 | 24,397.51 |
GBP | BRITISH POUND | 31,781.87 | 32,005.91 | 32,291.94 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,827.66 | 2,847.59 | 2,884.55 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 321.88 | 335.31 |
JPY | JAPANESE YEN | 181.61 | 183.44 | 185.08 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.51 | 19.73 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,396.90 | 74,668.85 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,307.24 | 5,376.13 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,527.55 | 2,606.87 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 262.74 | 321.42 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,771.21 | 6,133.69 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,582.38 | 2,647.48 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,441.72 | 15,550.57 | 15,752.43 |
THB | THAI BAHT | 613.23 | 613.23 | 638.83 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 02/02/2016 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,586.00 | 15,680.08 | 15,820.21 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,652.40 | 15,794.55 | 15,999.58 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,572.10 | 21,724.17 | 21,918.31 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,192.18 | 3,292.36 |
EUR | EURO | 24,002.67 | 24,074.89 | 24,290.04 |
GBP | BRITISH POUND | 31,411.67 | 31,633.10 | 31,915.80 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,825.88 | 2,845.80 | 2,882.74 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 322.57 | 336.04 |
JPY | JAPANESE YEN | 181.21 | 183.04 | 184.67 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.54 | 19.76 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,349.17 | 74,619.62 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,336.65 | 5,405.93 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,530.52 | 2,609.93 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 265.57 | 324.88 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,770.29 | 6,132.71 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,570.86 | 2,635.67 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,449.30 | 15,558.21 | 15,760.17 |
THB | THAI BAHT | 613.40 | 613.40 | 639.01 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 02/02/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo