Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Giá vàng SJC 03-02-2016
- Cập nhật : 03/02/2016
Cập nhật lúc 10:05:05 AM 03/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.770 | 33.040 |
Vàng SJC 10L | 32.770 | 33.040 |
Vàng SJC 1L | 32.770 | 33.040 |
Vàng SJC 5c | 32.770 | 33.060 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.770 | 33.070 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.920 | 31.220 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.470 | 31.220 |
Vàng nữ trang 99% | 30.161 | 30.911 |
Vàng nữ trang 75% | 22.267 | 23.567 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.053 | 18.353 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.870 | 13.170 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.770 | 33.060 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.770 | 33.060 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.760 | 33.060 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.770 | 33.060 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.760 | 33.060 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.740 | 33.070 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.770 | 33.060 |
Cập nhật lúc 08:28:02 AM 03/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.730 | 33.000 |
Vàng SJC 10L | 32.730 | 33.000 |
Vàng SJC 1L | 32.730 | 33.000 |
Vàng SJC 5c | 32.730 | 33.020 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.730 | 33.030 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.850 | 31.150 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.400 | 31.150 |
Vàng nữ trang 99% | 30.092 | 30.842 |
Vàng nữ trang 75% | 22.215 | 23.515 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.012 | 18.312 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.841 | 13.141 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.730 | 33.020 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.730 | 33.020 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.720 | 33.020 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.730 | 33.020 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.720 | 33.020 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.700 | 33.030 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.730 | 33.020 |
Cập nhật lúc 00:02:09 AM 03/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.730 | 33.000 |
Vàng SJC 10L | 32.730 | 33.000 |
Vàng SJC 1L | 32.730 | 33.000 |
Vàng SJC 5c | 32.730 | 33.020 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.730 | 33.030 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.820 | 31.120 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.370 | 31.120 |
Vàng nữ trang 99% | 30.062 | 30.812 |
Vàng nữ trang 75% | 22.192 | 23.492 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.995 | 18.295 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.828 | 13.128 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.730 | 33.020 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.730 | 33.020 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.720 | 33.020 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.730 | 33.020 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.720 | 33.020 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.700 | 33.030 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.730 | 33.020 |