Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 01-02-2016
- Cập nhật : 01/02/2016
Cập nhật lúc 02:09:00 PM 01/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.690 | 32.960 |
Vàng SJC 10L | 32.690 | 32.960 |
Vàng SJC 1L | 32.690 | 32.960 |
Vàng SJC 5c | 32.690 | 32.980 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.690 | 32.990 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.680 | 30.980 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.280 | 30.980 |
Vàng nữ trang 99% | 29.973 | 30.673 |
Vàng nữ trang 75% | 22.087 | 23.387 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.913 | 18.213 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.770 | 13.070 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.690 | 32.980 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.690 | 32.980 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.680 | 32.980 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.690 | 32.980 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.680 | 32.980 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.660 | 32.990 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.690 | 32.980 |
Cập nhật lúc 10:11:31 AM 01/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.710 | 32.980 |
Vàng SJC 10L | 32.710 | 32.980 |
Vàng SJC 1L | 32.710 | 32.980 |
Vàng SJC 5c | 32.710 | 33.000 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.710 | 33.010 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.680 | 30.980 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.280 | 30.980 |
Vàng nữ trang 99% | 29.973 | 30.673 |
Vàng nữ trang 75% | 22.087 | 23.387 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.913 | 18.213 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.770 | 13.070 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.710 | 33.000 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.710 | 33.000 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.700 | 33.000 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.710 | 33.000 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.700 | 33.000 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.680 | 33.010 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.710 | 33.000 |
Cập nhật lúc 00:02:47 AM 01/02/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 32.650 | 32.920 |
Vàng SJC 10L | 32.650 | 32.920 |
Vàng SJC 1L | 32.650 | 32.920 |
Vàng SJC 5c | 32.650 | 32.940 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.650 | 32.950 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.470 | 30.770 |
Vàng nữ trang 99,99% | 30.020 | 30.770 |
Vàng nữ trang 99% | 29.715 | 30.465 |
Vàng nữ trang 75% | 21.930 | 23.230 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.791 | 18.091 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.682 | 12.982 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.650 | 32.940 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.650 | 32.940 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.640 | 32.940 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.650 | 32.940 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.640 | 32.940 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.620 | 32.950 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.650 | 32.940 |