Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 26-04-2016
- Cập nhật : 26/04/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,994.29 | 17,096.87 | 17,249.65 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,314.02 | 17,471.26 | 17,698.05 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,578.65 | 22,737.81 | 22,941.01 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,318.21 | 3,422.34 |
EUR | EURO | 24,881.09 | 24,955.96 | 25,178.99 |
GBP | BRITISH POUND | 31,829.20 | 32,053.57 | 32,340.02 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.43 | 2,856.43 | 2,893.51 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.52 | 346.62 |
JPY | JAPANESE YEN | 197.76 | 199.76 | 201.54 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.40 | 20.68 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,660.63 | 76,553.55 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,674.02 | 5,747.67 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,667.42 | 2,751.13 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 304.29 | 372.24 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.45 | 6,165.44 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,701.98 | 2,770.09 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,260.40 | 16,375.03 | 16,587.59 |
THB | THAI BAHT | 622.24 | 622.24 | 648.21 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/04/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo