Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 24-04-2016
- Cập nhật : 24/04/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 17,086.50 | 17,189.64 | 17,347.15 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,258.82 | 17,415.56 | 17,645.59 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,600.48 | 22,759.80 | 22,968.36 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,329.66 | 3,434.93 |
EUR | EURO | 24,970.52 | 25,045.66 | 25,275.17 |
GBP | BRITISH POUND | 31,642.55 | 31,865.61 | 32,157.61 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.35 | 2,854.33 | 2,892.03 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.19 | 347.40 |
JPY | JAPANESE YEN | 198.68 | 200.69 | 202.53 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.48 | 20.77 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,708.68 | 76,620.72 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,681.84 | 5,756.89 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,676.71 | 2,761.33 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 306.49 | 375.02 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,929.88 | 6,164.16 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,703.57 | 2,772.35 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,294.02 | 16,408.88 | 16,625.62 |
THB | THAI BAHT | 623.24 | 623.24 | 649.40 |
USD | US DOLLAR | 22,250.00 | 22,250.00 | 22,320.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 24/04/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo