Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 10-03-2016
- Cập nhật : 10/03/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,479.34 | 16,578.81 | 16,730.72 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,540.65 | 16,690.87 | 16,911.33 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,104.42 | 22,260.24 | 22,464.22 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,232.57 | 3,334.76 |
EUR | EURO | 24,299.12 | 24,372.24 | 24,595.57 |
GBP | BRITISH POUND | 31,270.64 | 31,491.08 | 31,779.64 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,833.23 | 2,853.20 | 2,890.89 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 325.05 | 338.69 |
JPY | JAPANESE YEN | 193.46 | 195.41 | 197.20 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.38 | 19.60 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,047.38 | 75,356.64 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,370.95 | 5,441.89 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,571.01 | 2,652.28 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 285.80 | 349.70 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,769.05 | 6,132.78 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,603.05 | 2,669.27 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,907.47 | 16,019.61 | 16,231.20 |
THB | THAI BAHT | 619.31 | 619.31 | 645.31 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/03/2016 09:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,474.21 | 16,573.65 | 16,725.51 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,559.34 | 16,709.73 | 16,930.43 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,065.12 | 22,220.66 | 22,424.27 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,232.29 | 3,334.47 |
EUR | EURO | 24,297.94 | 24,371.05 | 24,594.37 |
GBP | BRITISH POUND | 31,301.90 | 31,522.56 | 31,811.40 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,832.92 | 2,852.89 | 2,890.57 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 325.40 | 339.06 |
JPY | JAPANESE YEN | 194.03 | 195.99 | 197.79 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.39 | 19.60 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,063.78 | 75,373.53 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,389.80 | 5,460.99 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,573.66 | 2,655.02 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 285.11 | 348.86 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,770.35 | 6,134.15 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,604.68 | 2,670.95 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,920.26 | 16,032.49 | 16,244.24 |
THB | THAI BAHT | 619.45 | 619.45 | 645.46 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/03/2016 08:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,449.93 | 16,549.23 | 16,700.87 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,363.08 | 16,511.69 | 16,729.78 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,058.49 | 22,213.99 | 22,417.53 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,226.64 | 3,328.64 |
EUR | EURO | 24,258.11 | 24,331.10 | 24,554.05 |
GBP | BRITISH POUND | 31,277.65 | 31,498.14 | 31,786.76 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,833.10 | 2,853.07 | 2,890.75 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 324.78 | 338.42 |
JPY | JAPANESE YEN | 195.21 | 197.18 | 198.98 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.36 | 19.57 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,015.18 | 75,323.40 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,376.07 | 5,447.07 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,560.19 | 2,641.12 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 278.89 | 341.24 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,770.81 | 6,134.64 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,595.38 | 2,661.41 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,891.51 | 16,003.53 | 16,214.90 |
THB | THAI BAHT | 618.05 | 618.05 | 644.00 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/03/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo