Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 09-03-2016
- Cập nhật : 09/03/2016
Cập nhật lúc 10:07:51 AM 09/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.680 | 33.930 |
Vàng SJC 10L | 33.680 | 33.930 |
Vàng SJC 1L | 33.680 | 33.930 |
Vàng SJC 5c | 33.680 | 33.950 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.680 | 33.960 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.450 | 33.800 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.250 | 33.900 |
Vàng nữ trang 99% | 32.914 | 33.564 |
Vàng nữ trang 75% | 24.103 | 25.503 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.457 | 19.857 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.888 | 14.288 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.950 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.950 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.670 | 33.950 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.950 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.670 | 33.950 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.960 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.950 |
Cập nhật lúc 08:07:58 AM 09/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.820 | 34.070 |
Vàng SJC 10L | 33.820 | 34.070 |
Vàng SJC 1L | 33.820 | 34.070 |
Vàng SJC 5c | 33.820 | 34.090 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.820 | 34.100 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.520 | 33.870 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.320 | 33.970 |
Vàng nữ trang 99% | 32.984 | 33.634 |
Vàng nữ trang 75% | 24.155 | 25.555 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.498 | 19.898 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.917 | 14.317 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.090 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.090 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.090 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.090 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.810 | 34.090 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.790 | 34.100 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.820 | 34.090 |
Cập nhật lúc 00:03:19 AM 09/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.900 | 34.150 |
Vàng SJC 10L | 33.900 | 34.150 |
Vàng SJC 1L | 33.900 | 34.150 |
Vàng SJC 5c | 33.900 | 34.170 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.900 | 34.180 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.780 | 34.130 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.580 | 34.230 |
Vàng nữ trang 99% | 33.241 | 33.891 |
Vàng nữ trang 75% | 24.350 | 25.750 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.650 | 20.050 |
Vàng nữ trang 41,7% | 13.025 | 14.425 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.900 | 34.170 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.900 | 34.170 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.170 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.900 | 34.170 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.170 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.870 | 34.180 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.900 | 34.170 |