Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Giá vàng SJC 10-03-2016
- Cập nhật : 10/03/2016
Cập nhật lúc 01:59:39 PM 10/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.520 | 33.770 |
Vàng SJC 10L | 33.520 | 33.770 |
Vàng SJC 1L | 33.520 | 33.770 |
Vàng SJC 5c | 33.520 | 33.790 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.520 | 33.800 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.300 | 33.600 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.050 | 33.700 |
Vàng nữ trang 99% | 32.716 | 33.366 |
Vàng nữ trang 75% | 23.953 | 25.353 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.341 | 19.741 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.804 | 14.204 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.520 | 33.790 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.520 | 33.790 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.510 | 33.790 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.520 | 33.790 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.510 | 33.790 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.490 | 33.800 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.520 | 33.790 |
Cập nhật lúc 09:19:30 AM 10/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.570 | 33.820 |
Vàng SJC 10L | 33.570 | 33.820 |
Vàng SJC 1L | 33.570 | 33.820 |
Vàng SJC 5c | 33.570 | 33.840 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.570 | 33.850 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.370 | 33.670 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.120 | 33.770 |
Vàng nữ trang 99% | 32.786 | 33.436 |
Vàng nữ trang 75% | 24.005 | 25.405 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.382 | 19.782 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.833 | 14.233 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.570 | 33.840 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.570 | 33.840 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.560 | 33.840 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.570 | 33.840 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.560 | 33.840 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.540 | 33.850 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.570 | 33.840 |
Cập nhật lúc 08:34:42 AM 10/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.580 | 33.830 |
Vàng SJC 10L | 33.580 | 33.830 |
Vàng SJC 1L | 33.580 | 33.830 |
Vàng SJC 5c | 33.580 | 33.850 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.580 | 33.860 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.400 | 33.700 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.150 | 33.800 |
Vàng nữ trang 99% | 32.815 | 33.465 |
Vàng nữ trang 75% | 24.028 | 25.428 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.399 | 19.799 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.846 | 14.246 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.580 | 33.850 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.580 | 33.850 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.570 | 33.850 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.580 | 33.850 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.570 | 33.850 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.550 | 33.860 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.580 | 33.850 |
Cập nhật lúc 00:22:44 AM 10/03/2016 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1 Kg | 33.680 | 33.930 |
Vàng SJC 10L | 33.680 | 33.930 |
Vàng SJC 1L | 33.680 | 33.930 |
Vàng SJC 5c | 33.680 | 33.950 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.680 | 33.960 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 33.540 | 33.840 |
Vàng nữ trang 99,99% | 33.290 | 33.940 |
Vàng nữ trang 99% | 32.954 | 33.604 |
Vàng nữ trang 75% | 24.133 | 25.533 |
Vàng nữ trang 58,3% | 18.481 | 19.881 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.904 | 14.304 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.950 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.950 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.670 | 33.950 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.950 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.670 | 33.950 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.650 | 33.960 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.680 | 33.950 |