Vàng và tỷ giá biến động, nhưng phía ngân hàng cho rằng khách gửi VND vẫn “kê cao gối ngủ ngon” với lãi suất hiện có...
Tỷ giá ngoại tệ 09-03-2016
- Cập nhật : 09/03/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,372.72 | 16,471.55 | 16,622.48 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,329.00 | 16,477.30 | 16,694.93 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,078.37 | 22,234.01 | 22,437.74 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,227.45 | 3,329.47 |
EUR | EURO | 24,266.96 | 24,339.98 | 24,563.01 |
GBP | BRITISH POUND | 31,244.60 | 31,464.85 | 31,753.16 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,832.51 | 2,852.48 | 2,890.16 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 323.79 | 337.39 |
JPY | JAPANESE YEN | 195.17 | 197.14 | 198.95 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.31 | 19.52 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,112.44 | 75,423.73 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,360.46 | 5,431.26 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,556.37 | 2,637.19 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 278.98 | 341.35 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,770.96 | 6,134.81 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,586.30 | 2,652.09 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,849.14 | 15,960.87 | 16,171.68 |
THB | THAI BAHT | 617.87 | 617.87 | 643.82 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 09/03/2016 14:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,385.96 | 16,484.87 | 16,635.92 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,360.65 | 16,509.23 | 16,727.28 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,127.14 | 22,283.12 | 22,487.30 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,236.06 | 3,338.36 |
EUR | EURO | 24,333.35 | 24,406.57 | 24,630.20 |
GBP | BRITISH POUND | 31,306.31 | 31,527.00 | 31,815.88 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,832.66 | 2,852.63 | 2,890.31 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 324.37 | 337.99 |
JPY | JAPANESE YEN | 195.36 | 197.33 | 199.14 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.38 | 19.59 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,063.78 | 75,373.53 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,370.20 | 5,441.13 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,563.45 | 2,644.48 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 278.18 | 340.38 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,770.35 | 6,134.15 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,592.66 | 2,658.62 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,870.87 | 15,982.75 | 16,193.84 |
THB | THAI BAHT | 617.70 | 617.70 | 643.63 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 09/03/2016 10:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,381.55 | 16,480.43 | 16,631.44 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,478.55 | 16,628.20 | 16,847.82 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,252.24 | 22,409.10 | 22,614.44 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,245.05 | 3,347.63 |
EUR | EURO | 24,399.74 | 24,473.16 | 24,697.40 |
GBP | BRITISH POUND | 31,368.03 | 31,589.15 | 31,878.60 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,832.44 | 2,852.41 | 2,890.08 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 323.99 | 337.59 |
JPY | JAPANESE YEN | 194.65 | 196.62 | 198.42 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.42 | 19.64 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,112.44 | 75,423.73 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,379.98 | 5,451.04 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,572.82 | 2,654.15 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 282.02 | 345.08 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,770.35 | 6,134.15 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,600.37 | 2,666.53 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,898.40 | 16,010.47 | 16,221.93 |
THB | THAI BAHT | 617.00 | 617.00 | 642.91 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 09/03/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo