Đã có những cổ đông ngân hàng 5 năm liên tiếp không được nhận một đồng cổ tức trong khi nếu đem gửi tiết kiệm ngân hàng, họ đã nhận những khoản lãi cố định hằng năm. Và dự kiến nhiều năm tới, họ cũng sẽ phải "nhịn" cổ tức.
Tỷ giá ngoại tệ 25-04-2016
- Cập nhật : 25/04/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 17,018.56 | 17,121.29 | 17,274.29 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,338.64 | 17,496.10 | 17,723.21 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,627.31 | 22,786.82 | 22,990.45 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,326.30 | 3,430.69 |
EUR | EURO | 24,938.65 | 25,013.69 | 25,237.22 |
GBP | BRITISH POUND | 31,970.29 | 32,195.66 | 32,483.38 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.91 | 2,856.91 | 2,894.00 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.65 | 346.76 |
JPY | JAPANESE YEN | 197.76 | 199.76 | 201.54 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.39 | 20.66 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,782.78 | 76,680.50 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,645.11 | 5,718.39 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,678.25 | 2,762.30 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 304.48 | 372.47 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.45 | 6,165.44 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,706.46 | 2,774.69 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,255.60 | 16,370.19 | 16,582.69 |
THB | THAI BAHT | 621.35 | 621.35 | 647.29 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/04/2016 09:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 17,016.36 | 17,119.07 | 17,272.05 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,322.21 | 17,479.53 | 17,706.43 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,620.34 | 22,779.80 | 22,983.38 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,325.65 | 3,430.01 |
EUR | EURO | 24,936.44 | 25,011.47 | 25,234.98 |
GBP | BRITISH POUND | 31,937.22 | 32,162.36 | 32,449.78 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.76 | 2,856.76 | 2,893.85 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.50 | 346.60 |
JPY | JAPANESE YEN | 197.94 | 199.94 | 201.73 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.37 | 20.64 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,782.78 | 76,680.50 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,678.38 | 5,752.09 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,677.92 | 2,761.96 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 304.90 | 372.99 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.45 | 6,165.44 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,706.12 | 2,774.35 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,266.42 | 16,381.09 | 16,593.72 |
THB | THAI BAHT | 622.95 | 622.95 | 648.95 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/04/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,994.29 | 17,096.87 | 17,249.65 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,314.02 | 17,471.26 | 17,698.05 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,578.65 | 22,737.81 | 22,941.01 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,318.21 | 3,422.34 |
EUR | EURO | 24,881.09 | 24,955.96 | 25,178.99 |
GBP | BRITISH POUND | 31,829.20 | 32,053.57 | 32,340.02 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.43 | 2,856.43 | 2,893.51 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.52 | 346.62 |
JPY | JAPANESE YEN | 197.76 | 199.76 | 201.54 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.40 | 20.68 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,660.63 | 76,553.55 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,674.02 | 5,747.67 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,667.42 | 2,751.13 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 304.29 | 372.24 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.45 | 6,165.44 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,701.98 | 2,770.09 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,260.40 | 16,375.03 | 16,587.59 |
THB | THAI BAHT | 622.24 | 622.24 | 648.21 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2016 14:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,989.27 | 17,091.82 | 17,248.42 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,309.72 | 17,466.92 | 17,697.61 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,555.99 | 22,714.99 | 22,923.12 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,316.80 | 3,421.65 |
EUR | EURO | 24,868.97 | 24,943.80 | 25,172.34 |
GBP | BRITISH POUND | 31,818.70 | 32,043.00 | 32,336.59 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.15 | 2,857.15 | 2,894.88 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.54 | 346.72 |
JPY | JAPANESE YEN | 197.66 | 199.66 | 201.49 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.36 | 20.64 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,677.15 | 76,587.86 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,665.14 | 5,739.96 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,665.20 | 2,749.45 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 303.78 | 371.71 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.78 | 6,168.20 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,703.15 | 2,771.91 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,236.45 | 16,350.91 | 16,566.86 |
THB | THAI BAHT | 622.20 | 622.20 | 648.32 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2016 09:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,986.66 | 17,089.20 | 17,241.92 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,314.44 | 17,471.69 | 17,698.49 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,536.20 | 22,695.07 | 22,897.89 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,313.47 | 3,417.45 |
EUR | EURO | 24,847.81 | 24,922.58 | 25,145.31 |
GBP | BRITISH POUND | 31,814.92 | 32,039.19 | 32,325.53 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.27 | 2,855.26 | 2,892.32 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.40 | 346.49 |
JPY | JAPANESE YEN | 197.21 | 199.20 | 200.98 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.39 | 20.67 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,627.58 | 76,519.23 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,667.12 | 5,740.69 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,663.96 | 2,747.56 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 304.41 | 372.39 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,929.79 | 6,162.68 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,701.03 | 2,769.12 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,237.52 | 16,351.98 | 16,564.24 |
THB | THAI BAHT | 622.84 | 622.84 | 648.85 |
USD | US DOLLAR | 22,250.00 | 22,250.00 | 22,320.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 17,086.50 | 17,189.64 | 17,347.15 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,258.82 | 17,415.56 | 17,645.59 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,600.48 | 22,759.80 | 22,968.36 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,329.66 | 3,434.93 |
EUR | EURO | 24,970.52 | 25,045.66 | 25,275.17 |
GBP | BRITISH POUND | 31,642.55 | 31,865.61 | 32,157.61 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.35 | 2,854.33 | 2,892.03 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.19 | 347.40 |
JPY | JAPANESE YEN | 198.68 | 200.69 | 202.53 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.48 | 20.77 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,708.68 | 76,620.72 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,681.84 | 5,756.89 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,676.71 | 2,761.33 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 306.49 | 375.02 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,929.88 | 6,164.16 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,703.57 | 2,772.35 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,294.02 | 16,408.88 | 16,625.62 |
THB | THAI BAHT | 623.24 | 623.24 | 649.40 |
USD | US DOLLAR | 22,250.00 | 22,250.00 | 22,320.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo