Theo Thông tư 24/2015/TT-NHNN về cho vay bằng ngoại tệ, từ ngày 31-3, các ngân hàng thương mại sẽ chấm dứt cho vay bằng ngoại tệ, chuyển sang mua bán USD thuần túy
Tỷ giá ngoại tệ 25-04-2016
- Cập nhật : 25/04/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 17,018.56 | 17,121.29 | 17,274.29 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,338.64 | 17,496.10 | 17,723.21 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,627.31 | 22,786.82 | 22,990.45 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,326.30 | 3,430.69 |
EUR | EURO | 24,938.65 | 25,013.69 | 25,237.22 |
GBP | BRITISH POUND | 31,970.29 | 32,195.66 | 32,483.38 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.91 | 2,856.91 | 2,894.00 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.65 | 346.76 |
JPY | JAPANESE YEN | 197.76 | 199.76 | 201.54 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.39 | 20.66 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,782.78 | 76,680.50 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,645.11 | 5,718.39 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,678.25 | 2,762.30 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 304.48 | 372.47 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.45 | 6,165.44 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,706.46 | 2,774.69 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,255.60 | 16,370.19 | 16,582.69 |
THB | THAI BAHT | 621.35 | 621.35 | 647.29 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/04/2016 09:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 17,016.36 | 17,119.07 | 17,272.05 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,322.21 | 17,479.53 | 17,706.43 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,620.34 | 22,779.80 | 22,983.38 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,325.65 | 3,430.01 |
EUR | EURO | 24,936.44 | 25,011.47 | 25,234.98 |
GBP | BRITISH POUND | 31,937.22 | 32,162.36 | 32,449.78 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.76 | 2,856.76 | 2,893.85 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.50 | 346.60 |
JPY | JAPANESE YEN | 197.94 | 199.94 | 201.73 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.37 | 20.64 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,782.78 | 76,680.50 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,678.38 | 5,752.09 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,677.92 | 2,761.96 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 304.90 | 372.99 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.45 | 6,165.44 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,706.12 | 2,774.35 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,266.42 | 16,381.09 | 16,593.72 |
THB | THAI BAHT | 622.95 | 622.95 | 648.95 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/04/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,994.29 | 17,096.87 | 17,249.65 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,314.02 | 17,471.26 | 17,698.05 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,578.65 | 22,737.81 | 22,941.01 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,318.21 | 3,422.34 |
EUR | EURO | 24,881.09 | 24,955.96 | 25,178.99 |
GBP | BRITISH POUND | 31,829.20 | 32,053.57 | 32,340.02 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.43 | 2,856.43 | 2,893.51 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.52 | 346.62 |
JPY | JAPANESE YEN | 197.76 | 199.76 | 201.54 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.40 | 20.68 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,660.63 | 76,553.55 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,674.02 | 5,747.67 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,667.42 | 2,751.13 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 304.29 | 372.24 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.45 | 6,165.44 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,701.98 | 2,770.09 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,260.40 | 16,375.03 | 16,587.59 |
THB | THAI BAHT | 622.24 | 622.24 | 648.21 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2016 14:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,989.27 | 17,091.82 | 17,248.42 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,309.72 | 17,466.92 | 17,697.61 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,555.99 | 22,714.99 | 22,923.12 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,316.80 | 3,421.65 |
EUR | EURO | 24,868.97 | 24,943.80 | 25,172.34 |
GBP | BRITISH POUND | 31,818.70 | 32,043.00 | 32,336.59 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.15 | 2,857.15 | 2,894.88 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.54 | 346.72 |
JPY | JAPANESE YEN | 197.66 | 199.66 | 201.49 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.36 | 20.64 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,677.15 | 76,587.86 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,665.14 | 5,739.96 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,665.20 | 2,749.45 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 303.78 | 371.71 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.78 | 6,168.20 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,703.15 | 2,771.91 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,236.45 | 16,350.91 | 16,566.86 |
THB | THAI BAHT | 622.20 | 622.20 | 648.32 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2016 09:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,986.66 | 17,089.20 | 17,241.92 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,314.44 | 17,471.69 | 17,698.49 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,536.20 | 22,695.07 | 22,897.89 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,313.47 | 3,417.45 |
EUR | EURO | 24,847.81 | 24,922.58 | 25,145.31 |
GBP | BRITISH POUND | 31,814.92 | 32,039.19 | 32,325.53 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.27 | 2,855.26 | 2,892.32 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.40 | 346.49 |
JPY | JAPANESE YEN | 197.21 | 199.20 | 200.98 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.39 | 20.67 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,627.58 | 76,519.23 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,667.12 | 5,740.69 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,663.96 | 2,747.56 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 304.41 | 372.39 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,929.79 | 6,162.68 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,701.03 | 2,769.12 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,237.52 | 16,351.98 | 16,564.24 |
THB | THAI BAHT | 622.84 | 622.84 | 648.85 |
USD | US DOLLAR | 22,250.00 | 22,250.00 | 22,320.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 17,086.50 | 17,189.64 | 17,347.15 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,258.82 | 17,415.56 | 17,645.59 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,600.48 | 22,759.80 | 22,968.36 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,329.66 | 3,434.93 |
EUR | EURO | 24,970.52 | 25,045.66 | 25,275.17 |
GBP | BRITISH POUND | 31,642.55 | 31,865.61 | 32,157.61 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,834.35 | 2,854.33 | 2,892.03 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.19 | 347.40 |
JPY | JAPANESE YEN | 198.68 | 200.69 | 202.53 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.48 | 20.77 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,708.68 | 76,620.72 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,681.84 | 5,756.89 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,676.71 | 2,761.33 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 306.49 | 375.02 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,929.88 | 6,164.16 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,703.57 | 2,772.35 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,294.02 | 16,408.88 | 16,625.62 |
THB | THAI BAHT | 623.24 | 623.24 | 649.40 |
USD | US DOLLAR | 22,250.00 | 22,250.00 | 22,320.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/04/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo