Tính đến 31/12/2015, danh mục quản lý của SCIC còn 197 doanh nghiệp với vốn nhà nước theo giá trị sổ sách là 20.020 tỷ đồng, chiếm 23% vốn điều lệ, với giá trị thị trường đạt khoảng 95.697 tỷ đồng
Tỷ giá ngoại tệ 23-01-2016
- Cập nhật : 23/01/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,555.28 | 15,649.18 | 15,788.97 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,497.39 | 15,638.13 | 15,841.06 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,935.75 | 22,090.38 | 22,287.70 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,203.04 | 3,303.54 |
EUR | EURO | 24,086.88 | 24,159.36 | 24,375.17 |
GBP | BRITISH POUND | 31,557.49 | 31,779.95 | 32,063.83 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.45 | 2,856.45 | 2,893.52 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 324.35 | 337.89 |
JPY | JAPANESE YEN | 186.93 | 188.82 | 190.51 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.68 | 19.91 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,451.34 | 74,724.68 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,186.83 | 5,254.14 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,510.18 | 2,588.94 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 251.30 | 307.41 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,791.92 | 6,155.67 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,579.06 | 2,644.07 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,469.95 | 15,579.00 | 15,781.17 |
THB | THAI BAHT | 608.94 | 608.94 | 634.36 |
USD | US DOLLAR | 22,360.00 | 22,360.00 | 22,430.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/01/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo