“Phần quà” này chỉ dành riêng cho các ngân hàng thương mại nhà nước...
Tỷ giá ngoại tệ 23-02-2016
- Cập nhật : 23/02/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,990.36 | 16,086.88 | 16,237.86 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,057.81 | 16,203.64 | 16,421.26 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,163.26 | 22,319.50 | 22,528.97 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,259.96 | 3,363.76 |
EUR | EURO | 24,511.89 | 24,585.65 | 24,816.39 |
GBP | BRITISH POUND | 31,256.51 | 31,476.85 | 31,772.26 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,839.73 | 2,859.75 | 2,898.16 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 319.50 | 332.98 |
JPY | JAPANESE YEN | 196.67 | 198.66 | 200.53 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.14 | 19.35 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,636.34 | 75,980.90 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,313.65 | 5,385.01 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,561.84 | 2,643.41 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 270.56 | 331.13 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,787.86 | 6,154.12 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,603.65 | 2,670.48 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,758.14 | 15,869.22 | 16,082.35 |
THB | THAI BAHT | 613.23 | 613.23 | 639.11 |
USD | US DOLLAR | 22,340.00 | 22,340.00 | 22,410.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/02/2016 14:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,990.36 | 16,086.88 | 16,237.86 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,057.81 | 16,203.64 | 16,421.26 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,163.26 | 22,319.50 | 22,528.97 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,259.96 | 3,363.76 |
EUR | EURO | 24,511.89 | 24,585.65 | 24,816.39 |
GBP | BRITISH POUND | 31,256.51 | 31,476.85 | 31,772.26 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,839.73 | 2,859.75 | 2,898.16 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 319.50 | 332.98 |
JPY | JAPANESE YEN | 196.67 | 198.66 | 200.53 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.14 | 19.35 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,636.34 | 75,980.90 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,313.65 | 5,385.01 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,561.84 | 2,643.41 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 270.56 | 331.13 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,787.86 | 6,154.12 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,603.65 | 2,670.48 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,758.14 | 15,869.22 | 16,082.35 |
THB | THAI BAHT | 613.23 | 613.23 | 639.11 |
USD | US DOLLAR | 22,340.00 | 22,340.00 | 22,410.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/02/2016 09:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,884.13 | 15,980.01 | 16,129.98 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,019.26 | 16,164.74 | 16,381.84 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,283.89 | 22,440.98 | 22,651.58 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,273.97 | 3,378.21 |
EUR | EURO | 24,618.45 | 24,692.53 | 24,924.26 |
GBP | BRITISH POUND | 31,433.40 | 31,654.98 | 31,952.05 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,839.32 | 2,859.34 | 2,897.75 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 319.76 | 333.26 |
JPY | JAPANESE YEN | 195.34 | 197.31 | 199.16 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.10 | 19.30 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,611.73 | 75,955.51 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,297.81 | 5,368.96 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,567.87 | 2,649.63 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 267.07 | 326.86 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,788.47 | 6,154.77 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,609.16 | 2,676.13 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,728.93 | 15,839.81 | 16,052.55 |
THB | THAI BAHT | 613.05 | 613.05 | 638.93 |
USD | US DOLLAR | 22,340.00 | 22,340.00 | 22,410.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/02/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo