Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 22-01-2016
- Cập nhật : 22/01/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,574.28 | 15,668.29 | 15,808.25 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,479.09 | 15,619.67 | 15,822.35 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,921.10 | 22,075.63 | 22,272.82 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,199.62 | 3,300.01 |
EUR | EURO | 24,058.92 | 24,131.31 | 24,346.86 |
GBP | BRITISH POUND | 31,475.97 | 31,697.85 | 31,980.99 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.38 | 2,855.37 | 2,892.42 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 324.17 | 337.70 |
JPY | JAPANESE YEN | 186.96 | 188.85 | 190.53 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.65 | 19.88 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,443.72 | 74,716.81 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,163.91 | 5,230.92 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,511.31 | 2,590.11 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 253.36 | 309.93 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,793.67 | 6,157.54 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,581.11 | 2,646.17 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,457.18 | 15,566.14 | 15,768.13 |
THB | THAI BAHT | 608.40 | 608.40 | 633.80 |
USD | US DOLLAR | 22,370.00 | 22,370.00 | 22,440.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 22/01/2016 15:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,288.33 | 15,380.61 | 15,518.00 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,199.61 | 15,337.65 | 15,536.68 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,063.06 | 22,218.59 | 22,417.06 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,222.24 | 3,323.34 |
EUR | EURO | 24,232.33 | 24,305.25 | 24,522.36 |
GBP | BRITISH POUND | 31,402.88 | 31,624.25 | 31,906.74 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,827.98 | 2,847.92 | 2,884.87 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 322.62 | 336.09 |
JPY | JAPANESE YEN | 189.17 | 191.08 | 192.79 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.44 | 19.66 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,467.52 | 74,741.36 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,089.52 | 5,155.56 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,481.76 | 2,559.63 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 247.17 | 302.37 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,791.67 | 6,155.41 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,576.99 | 2,641.95 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,359.42 | 15,467.69 | 15,668.41 |
THB | THAI BAHT | 605.21 | 605.21 | 630.48 |
USD | US DOLLAR | 22,365.00 | 22,365.00 | 22,435.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 22/01/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo