Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 24-12-2015
- Cập nhật : 24/12/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,150.02 | 16,247.50 | 16,409.24 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,035.53 | 16,181.16 | 16,407.74 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,513.85 | 22,672.56 | 22,898.26 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,248.72 | 3,354.05 |
EUR | EURO | 24,438.08 | 24,511.61 | 24,755.61 |
GBP | BRITISH POUND | 33,177.36 | 33,411.24 | 33,743.84 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,871.62 | 2,891.86 | 2,932.36 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.72 | 349.05 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.92 | 185.78 | 187.63 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.15 | 19.30 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,216.19 | 75,590.01 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,206.16 | 5,279.06 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,550.73 | 2,633.43 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 313.97 | 360.01 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,838.50 | 6,211.47 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,639.17 | 2,708.44 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,848.21 | 15,959.93 | 16,183.41 |
THB | THAI BAHT | 613.17 | 613.17 | 639.42 |
USD | US DOLLAR | 22,517.00 | 22,517.00 | 22,547.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 24/12/2015 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,163.41 | 16,260.98 | 16,422.85 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,972.11 | 16,117.16 | 16,342.84 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,536.60 | 22,695.47 | 22,921.40 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,254.91 | 3,360.44 |
EUR | EURO | 24,473.90 | 24,547.54 | 24,791.90 |
GBP | BRITISH POUND | 33,128.31 | 33,361.84 | 33,693.94 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,871.51 | 2,891.75 | 2,932.24 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.85 | 348.14 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.81 | 185.67 | 187.52 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.15 | 19.30 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,167.96 | 75,540.22 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,206.16 | 5,279.06 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,543.63 | 2,626.10 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 309.07 | 354.38 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,834.30 | 6,207.00 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,637.58 | 2,706.80 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,839.18 | 15,950.84 | 16,174.19 |
THB | THAI BAHT | 613.34 | 613.34 | 639.60 |
USD | US DOLLAR | 22,517.00 | 22,517.00 | 22,547.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/12/2015 20:00 và chỉ mang tính chất tham khảo