Việc thu hút đầu tư có thành công hay không phụ thuộc rất nhiều vào sự cụ thể hóa các dự án thu hút đầu tư của Móng Cái và Quảng Ninh.
Tỷ giá ngoại tệ 23-12-2015
- Cập nhật : 23/12/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,165.64 | 16,263.22 | 16,425.12 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,961.78 | 16,106.74 | 16,332.27 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,538.89 | 22,697.77 | 22,923.71 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,254.29 | 3,359.80 |
EUR | EURO | 24,076.33 | 24,148.78 | 24,737.99 |
GBP | BRITISH POUND | 33,106.00 | 33,339.38 | 33,671.26 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,871.44 | 2,891.68 | 2,932.17 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.87 | 348.16 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.81 | 185.67 | 187.52 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.17 | 19.33 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,167.96 | 75,540.22 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,205.56 | 5,278.45 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,546.55 | 2,629.11 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 307.92 | 353.07 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,835.08 | 6,207.83 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,640.14 | 2,709.43 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,834.68 | 15,946.30 | 16,169.59 |
THB | THAI BAHT | 613.00 | 613.00 | 639.24 |
USD | US DOLLAR | 22,517.00 | 22,517.00 | 22,547.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/12/2015 14:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,143.33 | 16,240.77 | 16,402.44 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,957.19 | 16,102.11 | 16,327.58 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,584.53 | 22,743.74 | 22,970.15 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,260.64 | 3,366.36 |
EUR | EURO | 24,516.44 | 24,590.21 | 24,834.99 |
GBP | BRITISH POUND | 33,065.87 | 33,298.96 | 33,630.44 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,870.99 | 2,891.23 | 2,931.71 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.72 | 348.01 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.78 | 185.64 | 187.49 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.21 | 19.36 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,192.07 | 75,565.11 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,212.22 | 5,285.20 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,548.62 | 2,631.25 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 307.44 | 352.52 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,835.54 | 6,208.32 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,643.34 | 2,712.71 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,859.50 | 15,971.30 | 16,194.94 |
THB | THAI BAHT | 613.00 | 613.00 | 639.24 |
USD | US DOLLAR | 22,517.00 | 22,517.00 | 22,547.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/12/2015 08:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,156.71 | 16,254.24 | 16,416.04 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,941.16 | 16,085.93 | 16,311.17 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,468.48 | 22,626.87 | 22,852.11 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,250.81 | 3,356.21 |
EUR | EURO | 24,440.32 | 24,513.86 | 24,757.88 |
GBP | BRITISH POUND | 33,201.90 | 33,435.95 | 33,768.79 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,870.62 | 2,890.86 | 2,931.34 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.50 | 347.77 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.56 | 185.41 | 187.26 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.18 | 19.34 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,192.07 | 75,565.11 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,207.37 | 5,280.29 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,535.47 | 2,617.68 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 307.86 | 353.00 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,833.99 | 6,206.67 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,622.58 | 2,691.41 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,847.08 | 15,958.79 | 16,182.25 |
THB | THAI BAHT | 613.00 | 613.00 | 639.24 |
USD | US DOLLAR | 22,517.00 | 22,517.00 | 22,547.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 23/12/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo