Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 16-12-2015
- Cập nhật : 16/12/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,058.50 | 16,155.43 | 16,301.81 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,168.60 | 16,315.44 | 16,529.25 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,493.42 | 22,651.98 | 22,857.21 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,254.10 | 3,356.63 |
EUR | EURO | 24,469.42 | 24,543.05 | 24,765.42 |
GBP | BRITISH POUND | 33,538.62 | 33,775.05 | 34,081.06 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,871.77 | 2,892.01 | 2,929.91 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 330.29 | 344.13 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.60 | 184.44 | 186.11 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.09 | 19.23 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,288.66 | 75,597.84 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,209.79 | 5,278.07 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,556.48 | 2,637.03 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 312.77 | 358.32 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,836.79 | 6,204.15 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,620.46 | 2,686.85 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,814.42 | 15,925.90 | 16,134.61 |
THB | THAI BAHT | 614.71 | 614.71 | 640.45 |
USD | US DOLLAR | 22,517.00 | 22,517.00 | 22,547.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 16/12/2015 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,161.18 | 16,258.73 | 16,406.04 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,202.81 | 16,349.96 | 16,564.22 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,711.04 | 22,871.14 | 23,078.36 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,283.30 | 3,386.75 |
EUR | EURO | 24,688.84 | 24,763.13 | 24,987.49 |
GBP | BRITISH POUND | 33,812.90 | 34,051.26 | 34,359.78 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,871.66 | 2,891.90 | 2,929.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.74 | 343.55 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.11 | 185.97 | 187.65 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.03 | 19.16 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,264.49 | 75,572.91 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,183.29 | 5,251.21 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,569.76 | 2,650.73 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 310.77 | 356.02 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,836.94 | 6,204.31 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,634.52 | 2,701.27 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,793.10 | 15,904.43 | 16,112.86 |
THB | THAI BAHT | 613.34 | 613.34 | 639.03 |
USD | US DOLLAR | 22,517.00 | 22,517.00 | 22,547.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/12/2015 20:00 và chỉ mang tính chất tham khảo