Tính đến đầu quý III/2015, số tiền chảy vào các dự án hạ tầng, nhà ở và trung tâm thương mại tại trục phía Đông Sài Gòn ước tính khoảng 8 tỷ USD và dòng vốn này đang không ngừng tăng lên.
Tỷ giá ngoại tệ 22-12-2015
- Cập nhật : 22/12/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,060.73 | 16,157.68 | 16,318.52 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,917.16 | 16,061.72 | 16,286.63 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,473.01 | 22,631.43 | 22,856.72 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,249.06 | 3,354.40 |
EUR | EURO | 24,426.88 | 24,500.38 | 24,744.27 |
GBP | BRITISH POUND | 33,201.90 | 33,435.95 | 33,768.79 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,870.95 | 2,891.19 | 2,931.68 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.57 | 347.85 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.53 | 185.38 | 187.23 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.09 | 19.24 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,216.19 | 75,590.01 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,224.36 | 5,297.52 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,533.94 | 2,616.10 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 306.85 | 351.85 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,834.61 | 6,207.33 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,623.91 | 2,692.78 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,818.92 | 15,930.43 | 16,153.50 |
THB | THAI BAHT | 611.99 | 611.99 | 638.18 |
USD | US DOLLAR | 22,517.00 | 22,517.00 | 22,547.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 22/12/2015 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,029.48 | 16,126.24 | 16,286.77 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,956.04 | 16,100.95 | 16,326.41 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,484.34 | 22,642.84 | 22,868.24 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,238.68 | 3,343.69 |
EUR | EURO | 24,346.28 | 24,419.54 | 24,662.62 |
GBP | BRITISH POUND | 33,259.88 | 33,494.34 | 33,827.76 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,870.88 | 2,891.12 | 2,931.60 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.38 | 347.65 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.24 | 185.09 | 186.93 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.11 | 19.26 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,192.07 | 75,565.11 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,219.50 | 5,292.58 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,544.86 | 2,627.37 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 307.10 | 352.13 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,835.08 | 6,207.83 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,603.07 | 2,671.38 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,778.54 | 15,889.77 | 16,112.27 |
THB | THAI BAHT | 612.32 | 612.32 | 638.53 |
USD | US DOLLAR | 22,517.00 | 22,517.00 | 22,547.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 21/12/2015 20:00 và chỉ mang tính chất tham khảo