Bắt đầu có dấu hiệu hồi phục từ giữa năm 2014, thị trường bất động sản (BĐS) trong năm 2015 tiếp tục thu hút sự quan tâm về nhu cầu thực, cũng như nhận được hỗ trợ từ các chính sách của Nhà nước. Bắt nhịp tình hình thị trường, hiện nay, nhiều ngân hàng đang triển khai các chương trình, chính sách ưu đãi nhằm thu hút khách hàng vay mua nhà.
Tỷ giá ngoại tệ 22-12-2015
- Cập nhật : 22/12/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,060.73 | 16,157.68 | 16,318.52 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,917.16 | 16,061.72 | 16,286.63 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,473.01 | 22,631.43 | 22,856.72 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,249.06 | 3,354.40 |
EUR | EURO | 24,426.88 | 24,500.38 | 24,744.27 |
GBP | BRITISH POUND | 33,201.90 | 33,435.95 | 33,768.79 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,870.95 | 2,891.19 | 2,931.68 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.57 | 347.85 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.53 | 185.38 | 187.23 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.09 | 19.24 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,216.19 | 75,590.01 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,224.36 | 5,297.52 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,533.94 | 2,616.10 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 306.85 | 351.85 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,834.61 | 6,207.33 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,623.91 | 2,692.78 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,818.92 | 15,930.43 | 16,153.50 |
THB | THAI BAHT | 611.99 | 611.99 | 638.18 |
USD | US DOLLAR | 22,517.00 | 22,517.00 | 22,547.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 22/12/2015 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,029.48 | 16,126.24 | 16,286.77 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,956.04 | 16,100.95 | 16,326.41 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,484.34 | 22,642.84 | 22,868.24 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,238.68 | 3,343.69 |
EUR | EURO | 24,346.28 | 24,419.54 | 24,662.62 |
GBP | BRITISH POUND | 33,259.88 | 33,494.34 | 33,827.76 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,870.88 | 2,891.12 | 2,931.60 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.38 | 347.65 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.24 | 185.09 | 186.93 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.11 | 19.26 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,192.07 | 75,565.11 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,219.50 | 5,292.58 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,544.86 | 2,627.37 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 307.10 | 352.13 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,835.08 | 6,207.83 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,603.07 | 2,671.38 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,778.54 | 15,889.77 | 16,112.27 |
THB | THAI BAHT | 612.32 | 612.32 | 638.53 |
USD | US DOLLAR | 22,517.00 | 22,517.00 | 22,547.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 21/12/2015 20:00 và chỉ mang tính chất tham khảo