Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC 15-12-2015
- Cập nhật : 15/12/2015
Cập nhật lúc 01:34:09 PM 15/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.810 | 33.060 |
Vàng SJC 5c | 32.810 | 33.080 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.810 | 33.090 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 29.910 | 30.210 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.360 | 30.210 |
Vàng nữ trang 99% | 29.061 | 29.911 |
Vàng nữ trang 75% | 21.410 | 22.810 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.364 | 17.764 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.349 | 12.749 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.810 | 33.080 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.810 | 33.080 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.080 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.810 | 33.080 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.080 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.780 | 33.090 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.810 | 33.080 |
Cập nhật lúc 11:20:16 AM 15/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.830 | 33.080 |
Vàng SJC 5c | 32.830 | 33.100 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.830 | 33.110 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 29.930 | 30.230 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.380 | 30.230 |
Vàng nữ trang 99% | 29.081 | 29.931 |
Vàng nữ trang 75% | 21.425 | 22.825 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.376 | 17.776 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.357 | 12.757 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.830 | 33.100 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.830 | 33.100 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.820 | 33.100 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.830 | 33.100 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.820 | 33.100 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.110 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.830 | 33.100 |
Cập nhật lúc 08:11:20 AM 15/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.850 | 33.100 |
Vàng SJC 5c | 32.850 | 33.120 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.850 | 33.130 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 29.900 | 30.200 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.300 | 30.200 |
Vàng nữ trang 99% | 29.001 | 29.901 |
Vàng nữ trang 75% | 21.402 | 22.802 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.358 | 17.758 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.345 | 12.745 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.850 | 33.120 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.850 | 33.120 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.840 | 33.120 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.850 | 33.120 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.840 | 33.120 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.820 | 33.130 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.850 | 33.120 |
Cập nhật lúc 00:02:36 PM 15/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.870 | 33.120 |
Vàng SJC 5c | 32.870 | 33.140 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.870 | 33.150 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.000 | 30.300 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.400 | 30.300 |
Vàng nữ trang 99% | 29.100 | 30.000 |
Vàng nữ trang 75% | 21.477 | 22.877 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.417 | 17.817 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.386 | 12.786 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.870 | 33.140 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.870 | 33.140 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.860 | 33.140 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.870 | 33.140 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.860 | 33.140 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.840 | 33.150 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.870 | 33.140 |