Đại diện Ngân hàng Nhà nước cho rằng tỷ lệ nộp thuế điện tử thấp và tình trạng trả tiền mặt khi mua hàng online còn cao là do sự thiếu kết nối và phối hợp giữa các ngành ngân hàng, tài chính và công thương.
Tỷ giá ngoại tệ 15-12-2015
- Cập nhật : 15/12/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,161.18 | 16,258.73 | 16,406.04 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,202.81 | 16,349.96 | 16,564.22 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,711.04 | 22,871.14 | 23,078.36 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,283.30 | 3,386.75 |
EUR | EURO | 24,688.84 | 24,763.13 | 24,987.49 |
GBP | BRITISH POUND | 33,812.90 | 34,051.26 | 34,359.78 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,871.66 | 2,891.90 | 2,929.80 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.74 | 343.55 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.11 | 185.97 | 187.65 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.03 | 19.16 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,264.49 | 75,572.91 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,183.29 | 5,251.21 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,569.76 | 2,650.73 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 310.77 | 356.02 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,836.94 | 6,204.31 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,634.52 | 2,701.27 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,793.10 | 15,904.43 | 16,112.86 |
THB | THAI BAHT | 613.34 | 613.34 | 639.03 |
USD | US DOLLAR | 22,517.00 | 22,517.00 | 22,547.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/12/2015 14:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,243.83 | 16,341.88 | 16,502.33 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,225.30 | 16,372.65 | 16,599.67 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,695.33 | 22,855.32 | 23,079.71 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,280.54 | 3,386.44 |
EUR | EURO | 24,670.18 | 24,744.41 | 24,987.36 |
GBP | BRITISH POUND | 33,841.50 | 34,080.06 | 34,414.67 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,875.22 | 2,895.49 | 2,935.64 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.97 | 344.05 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.89 | 185.75 | 187.57 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.04 | 19.18 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,403.89 | 75,773.57 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,174.76 | 5,246.51 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,571.76 | 2,654.79 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 311.33 | 356.93 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,843.41 | 6,215.86 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,632.10 | 2,700.81 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,807.10 | 15,918.53 | 16,139.26 |
THB | THAI BAHT | 613.42 | 613.42 | 639.59 |
USD | US DOLLAR | 22,547.00 | 22,547.00 | 22,547.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/12/2015 11:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,159.67 | 16,257.21 | 16,407.43 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,171.61 | 16,318.48 | 16,535.28 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,626.24 | 22,785.74 | 22,996.29 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,272.06 | 3,375.76 |
EUR | EURO | 24,601.12 | 24,675.15 | 24,903.17 |
GBP | BRITISH POUND | 33,752.37 | 33,990.30 | 34,304.39 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,868.22 | 2,888.44 | 2,926.81 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.19 | 343.03 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.51 | 185.36 | 187.07 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.00 | 19.14 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,225.06 | 75,545.73 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,175.88 | 5,244.65 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,563.01 | 2,644.24 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 310.42 | 355.68 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,829.18 | 6,197.17 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,626.00 | 2,693.01 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,790.99 | 15,902.31 | 16,113.59 |
THB | THAI BAHT | 611.59 | 611.59 | 637.32 |
USD | US DOLLAR | 22,475.00 | 22,475.00 | 22,547.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/12/2015 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,061.56 | 16,158.51 | 16,307.83 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,178.69 | 16,325.62 | 16,542.52 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,610.16 | 22,769.55 | 22,979.95 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,257.60 | 3,360.84 |
EUR | EURO | 24,491.55 | 24,565.25 | 24,792.25 |
GBP | BRITISH POUND | 33,837.00 | 34,075.53 | 34,390.42 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,868.33 | 2,888.55 | 2,926.93 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.68 | 343.54 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.05 | 184.90 | 186.61 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.98 | 19.12 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,152.63 | 75,471.00 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,183.07 | 5,251.93 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,556.04 | 2,637.05 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 311.50 | 356.92 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,828.09 | 6,196.01 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,609.22 | 2,675.80 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,769.71 | 15,880.88 | 16,091.87 |
THB | THAI BAHT | 612.27 | 612.27 | 638.02 |
USD | US DOLLAR | 22,475.00 | 22,475.00 | 22,547.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 15/12/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo