Đa phần các dự đoán đều bày tỏ quan điểm thiếu tích cực về việc tăng trở lại của giá vàng tuần tới khi còn hoài nghi về quyết định tăng lãi suất.
Giá vàng SJC 14-12-2015
- Cập nhật : 14/12/2015
Cập nhật lúc 01:33:54 PM 14/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.900 | 33.150 |
Vàng SJC 5c | 32.900 | 33.170 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.900 | 33.180 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.100 | 30.400 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.500 | 30.400 |
Vàng nữ trang 99% | 29.199 | 30.099 |
Vàng nữ trang 75% | 21.552 | 22.952 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.475 | 17.875 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.428 | 12.828 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.900 | 33.170 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.900 | 33.170 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.890 | 33.170 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.900 | 33.170 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.890 | 33.170 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.870 | 33.180 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.900 | 33.170 |
Cập nhật lúc 08:08:36 AM 14/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.900 | 33.150 |
Vàng SJC 5c | 32.900 | 33.170 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.900 | 33.180 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.060 | 30.360 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.460 | 30.360 |
Vàng nữ trang 99% | 29.159 | 30.059 |
Vàng nữ trang 75% | 21.522 | 22.922 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.452 | 17.852 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.411 | 12.811 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.900 | 33.170 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.900 | 33.170 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.890 | 33.170 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.900 | 33.170 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.890 | 33.170 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.870 | 33.180 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.900 | 33.170 |
Cập nhật lúc 00:02:10 AM 14/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.920 | 33.170 |
Vàng SJC 5c | 32.920 | 33.190 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.920 | 33.200 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.080 | 30.380 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.480 | 30.380 |
Vàng nữ trang 99% | 29.179 | 30.079 |
Vàng nữ trang 75% | 21.537 | 22.937 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.463 | 17.863 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.420 | 12.820 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.920 | 33.190 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.920 | 33.190 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.910 | 33.190 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.920 | 33.190 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.910 | 33.190 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.890 | 33.200 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.920 | 33.190 |