World Bank không cho phép một doanh nghiệp và các chi nhánh của công ty này tham gia đấu thầu tối thiểu 10 năm vì sai phạm tại 2 dự án ở Việt Nam.
Tỷ giá ngoại tệ 24-03-2016
- Cập nhật : 24/03/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,545.61 | 16,645.48 | 16,798.00 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,570.52 | 16,721.01 | 16,941.85 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,609.18 | 22,768.56 | 22,977.17 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,292.74 | 3,396.83 |
EUR | EURO | 24,733.91 | 24,808.34 | 25,035.65 |
GBP | BRITISH POUND | 31,013.86 | 31,232.49 | 31,518.65 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.27 | 2,856.26 | 2,893.99 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.87 | 346.02 |
JPY | JAPANESE YEN | 194.84 | 196.81 | 198.61 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.11 | 20.37 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,652.76 | 76,562.51 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,506.09 | 5,578.81 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,585.85 | 2,667.60 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 293.91 | 359.63 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.47 | 6,167.88 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,660.99 | 2,728.69 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,062.25 | 16,175.48 | 16,389.12 |
THB | THAI BAHT | 619.38 | 619.38 | 645.38 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 24/03/2016 16:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,584.13 | 16,684.24 | 16,833.31 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,624.08 | 16,775.06 | 16,992.78 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,647.42 | 22,807.07 | 23,010.85 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,296.91 | 3,400.37 |
EUR | EURO | 24,769.42 | 24,843.95 | 25,065.93 |
GBP | BRITISH POUND | 31,126.94 | 31,346.36 | 31,626.43 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,841.65 | 2,861.68 | 2,898.82 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.28 | 346.37 |
JPY | JAPANESE YEN | 195.32 | 197.29 | 199.05 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.14 | 20.40 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,907.23 | 76,809.69 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,518.71 | 5,590.34 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,594.58 | 2,676.00 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 295.82 | 361.88 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,944.43 | 6,177.88 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,668.09 | 2,735.35 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,107.53 | 16,221.08 | 16,431.61 |
THB | THAI BAHT | 621.02 | 621.02 | 646.94 |
USD | US DOLLAR | 22,310.00 | 22,310.00 | 22,380.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 24/03/2016 10:16 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,583.43 | 16,683.53 | 16,840.12 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,636.60 | 16,787.69 | 17,013.18 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,640.89 | 22,800.49 | 23,014.49 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,299.58 | 3,404.64 |
EUR | EURO | 24,788.28 | 24,862.87 | 25,096.22 |
GBP | BRITISH POUND | 31,147.16 | 31,366.73 | 31,661.13 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,841.85 | 2,861.88 | 2,900.32 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.38 | 346.63 |
JPY | JAPANESE YEN | 195.45 | 197.42 | 199.27 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.11 | 20.38 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,923.77 | 76,861.23 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,532.33 | 5,606.63 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,595.81 | 2,678.46 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 295.83 | 362.06 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,945.76 | 6,182.02 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,669.69 | 2,738.21 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,117.03 | 16,230.64 | 16,448.64 |
THB | THAI BAHT | 620.98 | 620.98 | 647.19 |
USD | US DOLLAR | 22,320.00 | 22,320.00 | 22,390.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 24/03/2016 08:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,783.15 | 16,884.46 | 17,039.12 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,800.53 | 16,953.11 | 17,176.98 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,652.07 | 22,811.75 | 23,020.71 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,305.48 | 3,409.97 |
EUR | EURO | 24,818.21 | 24,892.89 | 25,120.92 |
GBP | BRITISH POUND | 31,305.86 | 31,526.55 | 31,815.35 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,842.42 | 2,862.46 | 2,900.26 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.44 | 346.61 |
JPY | JAPANESE YEN | 196.01 | 197.99 | 199.80 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.24 | 20.51 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,907.23 | 76,826.87 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,544.90 | 5,618.12 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,610.75 | 2,693.27 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 299.97 | 367.05 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,944.59 | 6,179.42 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,673.39 | 2,741.39 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,132.28 | 16,246.00 | 16,460.54 |
THB | THAI BAHT | 624.20 | 624.20 | 650.41 |
USD | US DOLLAR | 22,310.00 | 22,310.00 | 22,380.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 24/03/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo