Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Giá vàng SJC 23-12-2015
- Cập nhật : 23/12/2015
Cập nhật lúc 02:04:48 PM 23/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.770 | 33.050 |
Vàng SJC 5c | 32.770 | 33.070 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.770 | 33.080 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.100 | 30.400 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.550 | 30.400 |
Vàng nữ trang 99% | 29.249 | 30.099 |
Vàng nữ trang 75% | 21.552 | 22.952 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.475 | 17.875 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.428 | 12.828 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.770 | 33.070 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.770 | 33.070 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.760 | 33.070 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.770 | 33.070 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.760 | 33.070 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.740 | 33.080 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.770 | 33.070 |
Cập nhật lúc 08:39:16 AM 23/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.780 | 33.050 |
Vàng SJC 5c | 32.780 | 33.070 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.780 | 33.080 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.110 | 30.410 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.560 | 30.410 |
Vàng nữ trang 99% | 29.259 | 30.109 |
Vàng nữ trang 75% | 21.560 | 22.960 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.481 | 17.881 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.432 | 12.832 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.780 | 33.070 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.780 | 33.070 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.770 | 33.070 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.780 | 33.070 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.770 | 33.070 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.750 | 33.080 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.780 | 33.070 |
Cập nhật lúc 00:02:19 PM 23/12/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 32.810 | 33.080 |
Vàng SJC 5c | 32.810 | 33.100 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 32.810 | 33.110 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 30.190 | 30.490 |
Vàng nữ trang 99,99% | 29.640 | 30.490 |
Vàng nữ trang 99% | 29.338 | 30.188 |
Vàng nữ trang 75% | 21.620 | 23.020 |
Vàng nữ trang 58,3% | 16.527 | 17.927 |
Vàng nữ trang 41,7% | 11.466 | 12.866 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 32.810 | 33.100 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 32.810 | 33.100 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.100 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 32.810 | 33.100 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 32.800 | 33.100 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 32.780 | 33.110 |
Huế | ||
Vàng SJC | 32.810 | 33.100 |